Bản dịch của từ Picnicking trong tiếng Việt
Picnicking

Picnicking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund of picnic.
Present participle and gerund of picnic.
Families enjoy picnicking in the park on weekends.
Gia đình thích đi dã ngoại ở công viên vào cuối tuần.
Picnicking by the lake is a popular summer activity.
Đi dã ngoại bên hồ là hoạt động phổ biến vào mùa hè.
Students are picnicking to celebrate the end of the school year.
Học sinh đang đi dã ngoại để kỷ niệm cuối năm học.
Dạng động từ của Picnicking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Picnic |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Picnicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Picnicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Picnics |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Picnicking |
Picnicking (Noun)
Một cuộc thám hiểm với mục đích đi dã ngoại.
An expedition for the purpose of having a picnic.
The community organized a picnicking event in the park.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện dã ngoại ở công viên.
Families gathered for a picnicking trip by the lake.
Các gia đình tụ tập để đi dã ngoại bên hồ.
The school arranged a picnicking day for the students.
Trường tổ chức một ngày dã ngoại cho học sinh.
Họ từ
Từ "picnicking" chỉ hành động tham gia vào các buổi dã ngoại, thường là ngoài trời, nơi mọi người tụ tập để ăn uống và thư giãn. Đây là một từ dạng gerund trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "picnic". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy có cùng nghĩa, nhưng sự phát âm và cách sử dụng có thể khác nhau. Ở tiếng Anh Anh, "picnicking" thường được coi là một hoạt động gia đình, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động ngoài trời nhưng với sự nhấn mạnh hơn vào không gian xã hội.
Từ "picnicking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "pique-nique" vào thế kỷ 17, có nghĩa là "đi ăn ngoài". Chữ "pique" thể hiện sự gợi nhớ đến sự phấn khích và "nique" được dùng để chỉ một món ăn nhỏ. Ý tưởng về việc ăn ngoài trời đã dần trở thành một hoạt động giải trí phổ biến ở châu Âu và Bắc Mỹ từ thế kỷ 19. Ngày nay, "picnicking" chỉ việc thưởng thức bữa ăn ngoài trời, phản ánh sự kết hợp giữa ẩm thực và thiên nhiên.
Từ "picnicking" có tần suất sử dụng vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà hoạt động giải trí ngoài trời thường được thảo luận. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các biểu mẫu quảng cáo du lịch, bài viết về lối sống và các sự kiện xã hội, biểu thị hoạt động thư giãn và gắn bó gia đình hoặc bạn bè. Sự phổ biến của từ này cho thấy mối quan tâm về văn hóa và sức khỏe liên quan đến hoạt động này.