Bản dịch của từ Picoted trong tiếng Việt
Picoted

Picoted (Adjective)
Có viền hoặc viền bằng picots.
Edged or bordered with picots.
Her dress was picoted with delicate lace along the hemline.
Chiếc váy của cô được viền bằng ren mỏng dọc theo gấu.
The invitation was not picoted, making it look quite plain.
Thiệp mời không được viền, khiến nó trông khá đơn giản.
Is your wedding dress picoted with any special designs?
Váy cưới của bạn có được viền với bất kỳ thiết kế đặc biệt nào không?
Từ "picoted" là một tính từ trong tiếng Anh, miêu tả một đặc điểm cụ thể của bề mặt hoặc ngoại hình gì đó, thường liên quan đến những đốm hoặc điểm màu sắc khác nhau. Tuy nhiên, "picoted" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và ít xuất hiện trong từ điển chính thống. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này, bởi nó chủ yếu thuộc về một ngữ cảnh chuyên biệt và không được sử dụng rộng rãi.
Từ "picoted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "picoter", mang nghĩa là "chọc hoặc đâm nhẹ". Nguồn gốc Latin của từ này có thể truy nguyên tới "pungere", có nghĩa là "chọc". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động bực bội hoặc quấy rầy một cách nhẹ nhàng. Hiện nay, "picoted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự khó chịu nhỏ nhặt, đồng thời nhấn mạnh tính chất nhẹ nhàng của sự quấy rầy.
Từ "picoted" không thường xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh đặc thù của ngành chăn nuôi, đặc biệt là mô tả các phương pháp đánh dấu hoặc kiểm tra động vật. Trong bối cảnh hẹp hơn, nó có thể liên quan đến các nghiên cứu về hành vi của động vật hoặc trong các tài liệu nghiên cứu đặc thù.