Bản dịch của từ Picoted trong tiếng Việt

Picoted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picoted (Adjective)

pˈɪkətɨd
pˈɪkətɨd
01

Có viền hoặc viền bằng picots.

Edged or bordered with picots.

Ví dụ

Her dress was picoted with delicate lace along the hemline.

Chiếc váy của cô được viền bằng ren mỏng dọc theo gấu.

The invitation was not picoted, making it look quite plain.

Thiệp mời không được viền, khiến nó trông khá đơn giản.

Is your wedding dress picoted with any special designs?

Váy cưới của bạn có được viền với bất kỳ thiết kế đặc biệt nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/picoted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picoted

Không có idiom phù hợp