Bản dịch của từ Picture frame trong tiếng Việt
Picture frame

Picture frame (Noun)
Khung mà một bức tranh được đặt vào.
The frame into which a picture is placed.
She hung the picture frame on the wall.
Cô treo khung tranh lên tường.
The antique picture frame was a family heirloom.
Khung tranh cổ là đồ gia truyền của gia đình.
The picture frame matched the decor of the room.
Khung tranh phù hợp với lối trang trí của căn phòng.
Khung tranh là một cấu trúc được thiết kế để bao bọc và bảo vệ các bức tranh hoặc hình ảnh, đồng thời tạo ra một yếu tố trang trí cho không gian sử dụng. Khung tranh có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như gỗ, nhựa hoặc kim loại. Ở Anh, thuật ngữ "picture frame" được sử dụng phổ biến và tương đương với Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ở cả hai quốc gia, nghĩa và cách sử dụng đều không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "frame" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "framare", nghĩa là "định hình" hoặc "làm khuôn". Xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, từ này phản ánh chức năng của nó trong việc tạo ra cấu trúc bao quanh cho những bức tranh, ảnh. Sự phát triển của từ này từ khái niệm khuôn vào việc định hình các tác phẩm nghệ thuật đã dẫn đến ý nghĩa hiện đại của "frame" như một yếu tố thẩm mỹ và bảo vệ cho hình ảnh bên trong.
Cụm từ "picture frame" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thiết kế nội thất, và các bài viết mô tả các món đồ trang trí. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng khi thảo luận về trang trí nhà cửa hoặc khi trao đổi quà tặng. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng giúp người học cải thiện khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt hơn.