Bản dịch của từ Picture frame trong tiếng Việt

Picture frame

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picture frame (Noun)

pˈɪktʃəɹ fɹeim
pˈɪktʃəɹ fɹeim
01

Khung mà một bức tranh được đặt vào.

The frame into which a picture is placed.

Ví dụ

She hung the picture frame on the wall.

Cô treo khung tranh lên tường.

The antique picture frame was a family heirloom.

Khung tranh cổ là đồ gia truyền của gia đình.

The picture frame matched the decor of the room.

Khung tranh phù hợp với lối trang trí của căn phòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/picture frame/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picture frame

Không có idiom phù hợp