Bản dịch của từ Picturesquely trong tiếng Việt

Picturesquely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picturesquely (Adverb)

pɨktʃˈʊɹkəsli
pɨktʃˈʊɹkəsli
01

Một cách đẹp như tranh vẽ.

In a picturesque manner.

Ví dụ

The author described the scene picturesquely in his essay.

Tác giả mô tả cảnh đẹp một cách sống động trong bài luận của mình.

The painting lacked color and was not picturesquely done.

Bức tranh thiếu màu sắc và không được thực hiện một cách sống động.

Did the photographer capture the moment picturesquely in the photo?

Liệu nhiếp ảnh gia có ghi lại khoảnh khắc một cách sống động trong bức ảnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/picturesquely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picturesquely

Không có idiom phù hợp