Bản dịch của từ Picturesquely trong tiếng Việt
Picturesquely

Picturesquely (Adverb)
Một cách đẹp như tranh vẽ.
In a picturesque manner.
The author described the scene picturesquely in his essay.
Tác giả mô tả cảnh đẹp một cách sống động trong bài luận của mình.
The painting lacked color and was not picturesquely done.
Bức tranh thiếu màu sắc và không được thực hiện một cách sống động.
Did the photographer capture the moment picturesquely in the photo?
Liệu nhiếp ảnh gia có ghi lại khoảnh khắc một cách sống động trong bức ảnh không?
Họ từ
"Picturesquely" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "picturesque", mang nghĩa miêu tả một cách sinh động, hấp dẫn và dễ chịu về mặt thị giác, thường được dùng để chỉ cảnh vật, địa điểm hay tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng giống nhau cả về viết lẫn nói, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào yếu tố nghệ thuật và văn hóa so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này chủ yếu được dùng trong mô tả phong cảnh.
Từ "picturesquely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pictura", có nghĩa là "bức tranh" hoặc "hình ảnh". Từ này gia nhập tiếng Anh qua tiếng Pháp vào thế kỷ 18, thường dùng để chỉ những cảnh vật đẹp như tranh vẽ. Lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật và mỹ học, từ việc miêu tả cảnh quan至ề đẹp mắt cho đến việc khắc họa những hình ảnh sinh động trong văn chương và nghệ thuật hiện đại.
Từ "picturesquely" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt là ở các chủ đề liên quan đến du lịch và mô tả phong cảnh, nhưng tần suất không cao. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp tự nhiên hoặc sự quyến rũ của một địa điểm, thường đi kèm với các tính từ khác như "beautiful" hay "charming". Từ này thể hiện sự tinh tế trong miêu tả, giúp tăng cường sự hấp dẫn cho các tác phẩm văn học, bài thơ hoặc bài viết du lịch.