Bản dịch của từ Pie chart trong tiếng Việt

Pie chart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pie chart (Noun)

paɪ tʃɑɹt
paɪ tʃɑɹt
01

Một đồ thị thống kê hình tròn được chia thành các lát để minh họa tỷ lệ số.

A circular statistical graphic divided into slices to illustrate numerical proportion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ trực quan hóa dữ liệu được sử dụng để đại diện cho các phần của một toàn thể.

A data visualization tool used to represent parts of a whole.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một biểu đồ hiển thị dữ liệu theo tỷ lệ trong định dạng hình tròn.

A chart that displays the proportional data in a circular format.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pie chart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] According to the work was the key cause of migration in 2008 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] The illustrate data on the world population and the expenditure on education in 2000 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] The reveals that 38% of all immigrants came for work, making it the most prominent factor [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] The first illustrates the proportion of water consumed for six different products in 2004 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021

Idiom with Pie chart

Không có idiom phù hợp