Bản dịch của từ Pie chart trong tiếng Việt
Pie chart
Pie chart (Noun)
Một đồ thị thống kê hình tròn được chia thành các lát để minh họa tỷ lệ số.
A circular statistical graphic divided into slices to illustrate numerical proportion.
Một công cụ trực quan hóa dữ liệu được sử dụng để đại diện cho các phần của một toàn thể.
A data visualization tool used to represent parts of a whole.
Một biểu đồ hiển thị dữ liệu theo tỷ lệ trong định dạng hình tròn.
A chart that displays the proportional data in a circular format.
Biểu đồ hình tròn (pie chart) là một phương pháp trực quan để biểu diễn dữ liệu dưới dạng hình tròn được chia thành các phần tương ứng với tỷ lệ của các thành phần trong tổng thể. Biểu đồ này thường được sử dụng trong thống kê, tài chính và nghiên cứu xã hội để minh họa sự phân bố tỷ lệ phần trăm của các danh mục khác nhau. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp