Bản dịch của từ Pie crust table trong tiếng Việt
Pie crust table
Noun [U/C]

Pie crust table(Noun)
pˈaɪ kɹˈʌst tˈeɪbəl
pˈaɪ kɹˈʌst tˈeɪbəl
Ví dụ
Ví dụ
03
Một chiếc bàn trang trí có thể giống hình dáng và cấu trúc của một lớp vỏ bánh.
A decorative table that may resemble the shape and structure of a pie crust.
Ví dụ
