Bản dịch của từ Pie crust table trong tiếng Việt

Pie crust table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pie crust table (Noun)

pˈaɪ kɹˈʌst tˈeɪbəl
pˈaɪ kɹˈʌst tˈeɪbəl
01

Bàn để chuẩn bị và cán bột làm bánh pie.

A table used for preparing and rolling out pie crusts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại bàn thường thấy trong bếp, thường có mặt bàn bằng đá hoa cương hoặc nhẵn để làm bánh.

A type of table commonly found in kitchens, often with a marble or smooth surface for pastry work.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc bàn trang trí có thể giống hình dáng và cấu trúc của một lớp vỏ bánh.

A decorative table that may resemble the shape and structure of a pie crust.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pie crust table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pie crust table

Không có idiom phù hợp