Bản dịch của từ Pie crust table trong tiếng Việt
Pie crust table
Noun [U/C]

Pie crust table (Noun)
pˈaɪ kɹˈʌst tˈeɪbəl
pˈaɪ kɹˈʌst tˈeɪbəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiếc bàn trang trí có thể giống hình dáng và cấu trúc của một lớp vỏ bánh.
A decorative table that may resemble the shape and structure of a pie crust.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pie crust table
Không có idiom phù hợp