Bản dịch của từ Pie graph trong tiếng Việt
Pie graph
Noun [U/C]

Pie graph (Noun)
pˈaɪ ɡɹˈæf
pˈaɪ ɡɹˈæf
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một biểu diễn hình ảnh của dữ liệu cho thấy kích thước tương đối của các phần so với toàn bộ.
A visual representation of data that illustrates the relative sizes of parts to a whole.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đồ họa thống kê hình tròn được chia thành các lát để minh họa tỷ lệ số.
A circular statistical graphic divided into slices to illustrate numerical proportions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Regarding the per-person expenditure on Internet purchases detailed in the the UK led the list among the five countries [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Idiom with Pie graph
Không có idiom phù hợp