Bản dịch của từ Pie graph trong tiếng Việt
Pie graph
Noun [U/C]

Pie graph(Noun)
pˈaɪ ɡɹˈæf
pˈaɪ ɡɹˈæf
Ví dụ
02
Một biểu diễn hình ảnh của dữ liệu cho thấy kích thước tương đối của các phần so với toàn bộ.
A visual representation of data that illustrates the relative sizes of parts to a whole.
Ví dụ
03
Một đồ họa thống kê hình tròn được chia thành các lát để minh họa tỷ lệ số.
A circular statistical graphic divided into slices to illustrate numerical proportions.
Ví dụ
