Bản dịch của từ Pie graph trong tiếng Việt

Pie graph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pie graph (Noun)

pˈaɪ ɡɹˈæf
pˈaɪ ɡɹˈæf
01

Một loại biểu đồ hiển thị dữ liệu trong một đồ thị hình tròn, với các lát đại diện cho tỷ lệ của toàn bộ.

A type of chart that displays data in a circular graph, with slices representing proportions of the whole.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biểu diễn hình ảnh của dữ liệu cho thấy kích thước tương đối của các phần so với toàn bộ.

A visual representation of data that illustrates the relative sizes of parts to a whole.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đồ họa thống kê hình tròn được chia thành các lát để minh họa tỷ lệ số.

A circular statistical graphic divided into slices to illustrate numerical proportions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pie graph cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Regarding the per-person expenditure on Internet purchases detailed in the the UK led the list among the five countries [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Pie graph

Không có idiom phù hợp