Bản dịch của từ Pie graph trong tiếng Việt

Pie graph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pie graph(Noun)

pˈaɪ ɡɹˈæf
pˈaɪ ɡɹˈæf
01

Một loại biểu đồ hiển thị dữ liệu trong một đồ thị hình tròn, với các lát đại diện cho tỷ lệ của toàn bộ.

A type of chart that displays data in a circular graph, with slices representing proportions of the whole.

Ví dụ
02

Một biểu diễn hình ảnh của dữ liệu cho thấy kích thước tương đối của các phần so với toàn bộ.

A visual representation of data that illustrates the relative sizes of parts to a whole.

Ví dụ
03

Một đồ họa thống kê hình tròn được chia thành các lát để minh họa tỷ lệ số.

A circular statistical graphic divided into slices to illustrate numerical proportions.

Ví dụ