Bản dịch của từ Piece of music trong tiếng Việt
Piece of music

Piece of music (Noun)
Một tác phẩm để biểu diễn bởi các nhạc công.
A composition for performance by musicians.
The new piece of music was performed at the charity concert yesterday.
Bản nhạc mới đã được trình diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện hôm qua.
No piece of music can capture the essence of friendship perfectly.
Không có bản nhạc nào có thể nắm bắt hoàn hảo bản chất của tình bạn.
Which piece of music do you think resonates with social issues today?
Bản nhạc nào bạn nghĩ phản ánh các vấn đề xã hội hiện nay?
This piece of music promotes social unity among diverse communities.
Đoạn nhạc này thúc đẩy sự đoàn kết xã hội giữa các cộng đồng khác nhau.
No piece of music can replace the joy of live performances.
Không có đoạn nhạc nào có thể thay thế niềm vui của các buổi biểu diễn trực tiếp.
Is this piece of music appropriate for our social event?
Đoạn nhạc này có phù hợp cho sự kiện xã hội của chúng ta không?
Một tác phẩm âm nhạc cá nhân, đặc biệt là một tác phẩm cổ điển.
An individual musical work, especially a classical one.
Beethoven's Symphony No. 5 is a famous piece of music.
Bản giao hưởng số 5 của Beethoven là một tác phẩm âm nhạc nổi tiếng.
Not every piece of music appeals to all listeners.
Không phải tác phẩm âm nhạc nào cũng thu hút tất cả người nghe.
Which piece of music do you enjoy the most?
Bạn thích tác phẩm âm nhạc nào nhất?
"Piece of music" là cụm từ chỉ một tác phẩm âm nhạc, bao gồm nhiều hình thức như bài hát, bản giao hưởng hay tác phẩm solo. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy từ "piece" được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng sử dụng ngôn ngữ giản lược hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
