Bản dịch của từ Piecemeal trong tiếng Việt
Piecemeal

Piecemeal (Adjective)
Đặc trưng bởi các biện pháp từng phần không có hệ thống được thực hiện trong một khoảng thời gian.
Characterized by unsystematic partial measures taken over a period of time.
The city's social reforms were implemented piecemeal over several years.
Các cải cách xã hội của thành phố được thực hiện từng phần trong nhiều năm.
The government did not address the issues piecemeal last year.
Chính phủ đã không giải quyết các vấn đề từng phần năm ngoái.
Are social services improved piecemeal or as a complete plan?
Các dịch vụ xã hội được cải thiện từng phần hay theo một kế hoạch hoàn chỉnh?
Dạng tính từ của Piecemeal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Piecemeal Rời rạc | More piecemeal Rời rạc hơn | Most piecemeal Rời rạc nhất |
Piecemeal là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa thực hiện một cách dần dần, không đồng bộ hoặc từng phần. Từ này thường được dùng để mô tả một phương pháp làm việc hoặc tiếp cận không hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh Anh, "piecemeal" có thể được sử dụng với sắc thái tiêu cực hơn liên quan đến cách thức làm việc không hiệu quả, trong khi trong tiếng Anh Mỹ đôi khi hàm ý đến sự tiện lợi trong việc giải quyết vấn đề. Trong cả hai biến thể, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "piecemeal" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "piece meale", trong đó "piece" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pice" và "meale" có nghĩa là "theo từng phần". Gốc Latin của từ "piece" là "pax", nghĩa là "phần" hoặc "mảnh". Khi khám phá sự phát triển của từ này, ta thấy rằng "piecemeal" đã chuyển từ nghĩa "theo từng phần" thành một khái niệm miêu tả sự tiến triển, thực hiện một cách không đồng bộ hoặc rời rạc. Điều này phản ánh trong ý nghĩa hiện tại là thực hiện hoặc hoàn thành một việc gì đó từ từ, từng phần một.
Từ "piecemeal" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một quá trình thực hiện dần dần, từng phần một, thay vì đồng bộ. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lập kế hoạch, cải cách hoặc phát triển dự án. "Piecemeal" cũng có thể liên quan đến việc thay đổi chính sách hoặc chiến lược theo từng giai đoạn, không tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp