Bản dịch của từ Piecemeal trong tiếng Việt

Piecemeal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piecemeal (Adjective)

pˈismil
pˈismil
01

Đặc trưng bởi các biện pháp từng phần không có hệ thống được thực hiện trong một khoảng thời gian.

Characterized by unsystematic partial measures taken over a period of time.

Ví dụ

The city's social reforms were implemented piecemeal over several years.

Các cải cách xã hội của thành phố được thực hiện từng phần trong nhiều năm.

The government did not address the issues piecemeal last year.

Chính phủ đã không giải quyết các vấn đề từng phần năm ngoái.

Are social services improved piecemeal or as a complete plan?

Các dịch vụ xã hội được cải thiện từng phần hay theo một kế hoạch hoàn chỉnh?

Dạng tính từ của Piecemeal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Piecemeal

Rời rạc

More piecemeal

Rời rạc hơn

Most piecemeal

Rời rạc nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piecemeal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piecemeal

Không có idiom phù hợp