Bản dịch của từ Piecing together trong tiếng Việt
Piecing together

Piecing together (Verb)
Piecing together different opinions can lead to a better solution.
Ghép các ý kiến khác nhau có thể dẫn đến một giải pháp tốt hơn.
Not piecing together all perspectives may result in misunderstandings.
Không ghép tất cả các quan điểm có thể dẫn đến hiểu lầm.
Are you piecing together various arguments for your essay on social issues?
Bạn có đang ghép các lập luận khác nhau cho bài luận về vấn đề xã hội không?
Piecing together (Noun)
Piecing together different opinions helps create a balanced argument.
Việc kết hợp các ý kiến khác nhau giúp tạo ra một luận điểm cân đối.
Not piecing together various perspectives may result in a biased view.
Không kết hợp các quan điểm khác nhau có thể dẫn đến một quan điểm thiên vị.
Are you piecing together information from multiple sources for your essay?
Bạn có đang kết hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau cho bài luận của mình không?
Piecing together (Idiom)
Để thu thập hoặc thu thập các mẩu thông tin hoặc chi tiết khác nhau để hiểu điều gì đó.
To gather or collect different pieces of information or details in order to understand something.
Piecing together various cultural traditions can enhance social harmony.
Kết hợp các truyền thống văn hóa khác nhau có thể tăng cường hòa bình xã hội.
Not piecing together diverse perspectives may lead to misunderstandings in society.
Không kết hợp các quan điểm đa dạng có thể dẫn đến hiểu lầm trong xã hội.
Are you piecing together different community stories for your IELTS presentation?
Bạn có đang kết hợp các câu chuyện cộng đồng khác nhau cho bài thuyết trình IELTS của mình không?
Cụm từ "piecing together" trong tiếng Anh có nghĩa là ghép lại hoặc tổng hợp các phần rời rạc để tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh hoặc một ý tưởng đầy đủ hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích thông tin hoặc điều tra. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa đều giống nhau, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút trong phát âm. "Piecing together" không có phiên bản viết khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "piecing together" bắt nguồn từ động từ "piece", có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "piece" (mảnh, phần) và được kế thừa từ tiếng Latinh "pax, pacis" (phân chia). Lịch sử của từ này phản ánh quá trình kết hợp các phần rời rạc thành một tổng thể. Ngày nay, "piecing together" ám chỉ hành động kết nối hoặc tổng hợp thông tin, ý tưởng, hoặc các yếu tố khác để tạo ra sự hiểu biết hay hình ảnh toàn diện hơn.
Cụm từ "piecing together" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh phải kết nối thông tin rời rạc để hiểu nội dung tổng thể. Trong phần Viết và Nói, thành ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về quá trình tổng hợp kiến thức hoặc dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này thường được áp dụng trong nghiên cứu, điều tra và việc giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
