Bản dịch của từ Pig-headed trong tiếng Việt
Pig-headed

Pig-headed (Adjective)
She is pig-headed and refuses to listen to anyone's advice.
Cô ấy cứng đầu và từ chối lắng nghe lời khuyên của bất kỳ ai.
He is not pig-headed, he always considers different viewpoints in discussions.
Anh ấy không cứng đầu, anh luôn xem xét các quan điểm khác nhau trong cuộc thảo luận.
Is being pig-headed a hindrance to effective communication in social interactions?
Việc cứng đầu có làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội không?
Từ "pig-headed" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả tính cách cứng đầu, bướng bỉnh, không chịu thay đổi quan điểm hay hành động của một người. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân khăng khăng giữ quan điểm sai lệch. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "pig-headed" có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể nào trong phát âm hay hình thức viết. Người dùng thường áp dụng từ này trong các tình huống xã hội nhằm phê phán thái độ bất hợp tác.
Từ "pig-headed" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "pig", chỉ con lợn, và "headed", chỉ đầu hoặc tính cách. Từ này mang nghĩa miệt thị, mô tả một người bướng bỉnh hoặc ngoan cố. Tính từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 19, phản ánh sự so sánh giữa sự cứng đầu của con lợn với tính cách con người. Ngày nay, "pig-headed" được sử dụng rộng rãi để chỉ những người không chịu thay đổi quan điểm dù có lý do thuyết phục.
Từ "pig-headed" diễn tả tính cách cứng đầu, bướng bỉnh, thường được sử dụng trong các bài nghe và nói trong kỳ thi IELTS để mô tả thái độ của người khác trong các tình huống tranh luận hoặc thảo luận nhóm. Mặc dù không phổ biến trong văn viết học thuật, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh xã hội, giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài viết phim, tiểu thuyết, khi tác giả muốn thể hiện sự cứng đầu của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp