Bản dịch của từ Pig off trong tiếng Việt

Pig off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pig off (Verb)

pˈɪɡ ˈɔf
pˈɪɡ ˈɔf
01

Rời đi hoặc rời khỏi một cách tự nhiên hoặc thoải mái.

To leave or depart in a casual or carefree manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lãng phí thời gian hoặc né tránh công việc một cách lười biếng.

To waste time or avoid work lazily.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lợi dụng một tình huống hoặc ai đó.

To take advantage of a situation or someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pig off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pig off

Không có idiom phù hợp