Bản dịch của từ Pigeonhole trong tiếng Việt
Pigeonhole

Pigeonhole (Noun)
The pigeonhole in the park is a safe spot for nesting.
Tổ yến trên công viên là nơi an toàn để làm tổ.
The pigeonhole at Sarah's house is always occupied by doves.
Tổ yến ở nhà của Sarah luôn bị chim bồ câu chiếm giữ.
The pigeonhole in the community garden attracts many pigeons.
Tổ yến ở khu vườn cộng đồng thu hút nhiều chim bồ câu.
The office had a pigeonhole for each employee's mail.
Văn phòng có một ô hòm thư cho từng nhân viên.
She found a note in her pigeonhole from her colleague.
Cô ấy tìm thấy một tờ ghi chú trong ô hòm thư của đồng nghiệp.
The pigeonholes were neatly labeled with staff names.
Các ô hòm thư được ghi nhãn gọn gàng với tên nhân viên.
In society, people often get put into a pigeonhole based on appearance.
Trong xã hội, mọi người thường bị đặt vào một hộp hẹp dựa vào ngoại hình.
She felt trapped in the pigeonhole of being labeled as a troublemaker.
Cô ấy cảm thấy bị kẹt trong hộp hẹp được gán nhãn là người gây rối.
The pigeonhole of 'young and inexperienced' limited his job opportunities.
Hộp hẹp 'trẻ tuổi và thiếu kinh nghiệm' hạn chế cơ hội công việc của anh ấy.
Pigeonhole (Verb)
Chỉ định cho một danh mục cụ thể, thường là một danh mục quá hạn chế.
Assign to a particular category typically an overly restrictive one.
The teacher tends to pigeonhole students based on their test scores.
Giáo viên có khuynh hướng phân loại học sinh dựa trên điểm số của họ.
The company should not pigeonhole employees solely by their job titles.
Công ty không nên phân loại nhân viên chỉ dựa trên chức danh của họ.
It's unfair to pigeonhole individuals based on superficial characteristics.
Việc phân loại cá nhân dựa trên đặc điểm bề ngoài là không công bằng.
She pigeonholes important papers for easy access.
Cô ấy để tài liệu quan trọng vào ô để dễ tiếp cận.
He pigeonholed the mail according to categories.
Anh ấy chia thư vào các hạng mục khác nhau.
The secretary pigeonholes messages for the team members.
Thư ký để thông điệp vào ô cho các thành viên nhóm.
Họ từ
Từ "pigeonhole" có nghĩa gốc là một ngách hoặc ngăn tủ dùng để lưu trữ tài liệu, nhưng thường được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ hành động phân loại hoặc đặt ai đó vào một khuôn khổ hẹp. Trong tiếng Anh Mỹ, "pigeonhole" được sử dụng phổ biến để mô tả việc không cho phép sự đa dạng trong quan điểm hoặc khả năng của một người. Ở tiếng Anh Anh, nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể ít xuất hiện hơn trong ngữ cảnh thông dụng.
Từ "pigeonhole" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "pigeon" (bồ câu) và "hole" (lỗ). Trong tiếng Latinh, "columba" có nghĩa là bồ câu, thể hiện hình ảnh các lỗ nhỏ dùng để chứa bồ câu. Vào thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ ngăn chứa tài liệu trong văn phòng, và dần dần mang nghĩa ẩn dụ để mô tả việc phân loại con người hoặc ý tưởng một cách chật hẹp, không xem xét đầy đủ sự phức tạp của chúng.
Từ "pigeonhole" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Viết và Nói khi thảo luận về việc phân loại hay đánh giá một vấn đề nào đó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc xã hội học, nơi các khái niệm bị phân loại một cách đơn giản hóa. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, để chỉ việc định danh hay gán ghép người hoặc ý tưởng vào một nhóm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp