Bản dịch của từ Pigeonhole trong tiếng Việt

Pigeonhole

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pigeonhole (Noun)

pˈɪdʒnhˌoʊl
pˈɪdʒnhˌoʊl
01

Một chỗ lõm nhỏ để chim bồ câu nhà làm tổ.

A small recess for a domestic pigeon to nest in.

Ví dụ

The pigeonhole in the park is a safe spot for nesting.

Tổ yến trên công viên là nơi an toàn để làm tổ.

The pigeonhole at Sarah's house is always occupied by doves.

Tổ yến ở nhà của Sarah luôn bị chim bồ câu chiếm giữ.

The pigeonhole in the community garden attracts many pigeons.

Tổ yến ở khu vườn cộng đồng thu hút nhiều chim bồ câu.

02

Mỗi ngăn nhỏ có mặt trước mở ở nơi làm việc hoặc tổ chức khác, nơi có thể để thư hoặc tin nhắn cho các cá nhân.

Each of a set of small openfronted compartments in a workplace or other organization where letters or messages may be left for individuals.

Ví dụ

The office had a pigeonhole for each employee's mail.

Văn phòng có một ô hòm thư cho từng nhân viên.

She found a note in her pigeonhole from her colleague.

Cô ấy tìm thấy một tờ ghi chú trong ô hòm thư của đồng nghiệp.

The pigeonholes were neatly labeled with staff names.

Các ô hòm thư được ghi nhãn gọn gàng với tên nhân viên.

03

Một danh mục, thường là một danh mục quá hạn chế, mà ai đó hoặc thứ gì đó được chỉ định.

A category typically an overly restrictive one to which someone or something is assigned.

Ví dụ

In society, people often get put into a pigeonhole based on appearance.

Trong xã hội, mọi người thường bị đặt vào một hộp hẹp dựa vào ngoại hình.

She felt trapped in the pigeonhole of being labeled as a troublemaker.

Cô ấy cảm thấy bị kẹt trong hộp hẹp được gán nhãn là người gây rối.

The pigeonhole of 'young and inexperienced' limited his job opportunities.

Hộp hẹp 'trẻ tuổi và thiếu kinh nghiệm' hạn chế cơ hội công việc của anh ấy.

Pigeonhole (Verb)

pˈɪdʒnhˌoʊl
pˈɪdʒnhˌoʊl
01

Chỉ định cho một danh mục cụ thể, thường là một danh mục quá hạn chế.

Assign to a particular category typically an overly restrictive one.

Ví dụ

The teacher tends to pigeonhole students based on their test scores.

Giáo viên có khuynh hướng phân loại học sinh dựa trên điểm số của họ.

The company should not pigeonhole employees solely by their job titles.

Công ty không nên phân loại nhân viên chỉ dựa trên chức danh của họ.

It's unfair to pigeonhole individuals based on superficial characteristics.

Việc phân loại cá nhân dựa trên đặc điểm bề ngoài là không công bằng.

02

Đặt (một tài liệu) vào một cái lồng chim bồ câu.

Put a document in a pigeonhole.

Ví dụ

She pigeonholes important papers for easy access.

Cô ấy để tài liệu quan trọng vào ô để dễ tiếp cận.

He pigeonholed the mail according to categories.

Anh ấy chia thư vào các hạng mục khác nhau.

The secretary pigeonholes messages for the team members.

Thư ký để thông điệp vào ô cho các thành viên nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pigeonhole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pigeonhole

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.