Bản dịch của từ Pigfish trong tiếng Việt

Pigfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pigfish (Noun)

pˈɪgfɪʃ
pˈɪgfɪʃ
01

Một loài cá thân sâu không có vảy với mõm nhô ra, sống ở những vùng biển mát hơn ở nam bán cầu.

A deepbodied scaleless fish with a protuberant snout which lives in the cooler seas of the southern hemisphere.

Ví dụ

The pigfish is often found in the waters of New Zealand.

Cá heo thường được tìm thấy trong vùng nước của New Zealand.

Many people do not recognize the pigfish in marine biology discussions.

Nhiều người không nhận ra cá heo trong các cuộc thảo luận về sinh học biển.

Have you ever seen a pigfish in the southern hemisphere?

Bạn đã bao giờ thấy cá heo ở bán cầu nam chưa?

02

Bất kỳ loài cá biển nào khác, đặc biệt là loài cá gầm gừ.

Any of a number of other marine fishes especially one that grunts.

Ví dụ

The pigfish is popular among social aquarium enthusiasts in Florida.

Cá pigfish rất phổ biến trong giới yêu thích bể cá ở Florida.

Many students do not know about the pigfish species in marine biology.

Nhiều sinh viên không biết về loài cá pigfish trong sinh học biển.

Is the pigfish often found in social marine environments?

Cá pigfish có thường được tìm thấy trong môi trường biển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pigfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pigfish

Không có idiom phù hợp