Bản dịch của từ Pigheaded trong tiếng Việt
Pigheaded

Pigheaded (Adjective)
Bướng bỉnh hoặc cố chấp một cách vô lý.
Her pigheaded refusal to compromise led to conflict within the group.
Sự từ chối cố chấp của cô ấy dẫn đến xung đột trong nhóm.
He is not willing to work with pigheaded individuals anymore.
Anh ấy không muốn làm việc với những người cố chấp nữa.
Is it possible to change the mind of a pigheaded person?
Có thể thay đổi quan điểm của một người cố chấp không?
Dạng tính từ của Pigheaded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pigheaded Tóc lợn | More pigheaded Tóc tai lợn hơn | Most pigheaded Hầu hết các đầu lợn |
Pigheaded (Idiom)
His pigheaded refusal to compromise led to the project's failure.
Sự từ chối cố chấp của anh ấy dẫn đến thất bại của dự án.
She was not hired due to her pigheaded attitude during the interview.
Cô ấy không được tuyển dụng vì thái độ cố chấp trong phỏng vấn.
Are you aware that your pigheadedness may hinder your progress in IELTS?
Bạn có nhận thức rằng tính cố chấp của bạn có thể ngăn trở tiến triển trong IELTS không?
Họ từ
Từ "pigheaded" nghĩa là cứng đầu, bướng bỉnh, thường chỉ sự khăng khăng theo ý kiến của mình mà không lắng nghe hay chấp nhận quan điểm khác. Từ này xuất hiện phổ biến trong tiếng Anh, không phân chia rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đều. "Pigheaded" thường mang nghĩa tiêu cực và thường được dùng trong văn phong không trang trọng.
Từ "pigheaded" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "pig" (heo) và "head" (đầu), thường được liên kết với tính cách cứng đầu, không chịu lắng nghe. Ban đầu, từ này mô tả sự bướng bỉnh của loài heo, sau đó được mở rộng để chỉ những người không chịu thay đổi quan điểm hay thái độ. Sự kết hợp giữa hình ảnh con heo và tính chất cứng đầu đã đóng góp vào cách hiểu hiện đại về sự bướng bỉnh, không linh hoạt trong tư duy.
Từ "pigheaded" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, ở mức độ trung bình đến thấp, khi mô tả tính cách cứng đầu hoặc không chịu thay đổi. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc văn phỏng vấn để chỉ những người có thái độ stubborn hoặc không linh hoạt trong suy nghĩ. Việc sử dụng từ này có thể thể hiện sự phê phán hoặc sự không đồng tình với quan điểm của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp