Bản dịch của từ Pike trong tiếng Việt

Pike

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pike(Noun)

pˈaɪk
pˈaɪk
01

Vị trí jackknife trong môn lặn hoặc thể dục dụng cụ.

A jackknife position in diving or gymnastics.

Ví dụ
02

(trong tên các ngọn đồi ở Lake District) một ngọn đồi có đỉnh nhọn.

In names of hills in the Lake District a hill with a peaked top.

Ví dụ
03

Là loài cá nước ngọt săn mồi thân dài với mõm nhọn và răng lớn, có ở cả Á-Âu và Bắc Mỹ.

A longbodied predatory freshwater fish with a pointed snout and large teeth of both Eurasia and North America.

Ví dụ
04

Một loại vũ khí bộ binh có đầu nhọn bằng thép hoặc sắt trên trục gỗ dài.

An infantry weapon with a pointed steel or iron head on a long wooden shaft.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pike (Noun)

SingularPlural

Pike

Pikes

Pike(Verb)

pˈaɪk
pˈaɪk
01

Giết hoặc đâm (ai đó) bằng giáo.

Kill or thrust someone through with a pike.

Ví dụ
02

Rút lui hoặc tiếp tục lại (một kế hoạch hoặc thỏa thuận).

Withdraw from or go back on a plan or agreement.

Ví dụ
03

Hãy để (ai đó) xuống.

Let someone down.

Ví dụ

Dạng động từ của Pike (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pike

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Piked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Piked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pikes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Piking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ