Bản dịch của từ Pike trong tiếng Việt
Pike

Pike (Noun)
The soldier carried a pike during the parade.
Người lính mang một cây giáo trong cuộc diễu hành.
He did not want to use a pike in combat.
Anh ta không muốn sử dụng một cây giáo trong chiến đấu.
Did the historical reenactment group have pikes in their collection?
Nhóm tái hiện lịch sử có cây giáo trong bộ sưu tập của họ không?
The soldier carried a pike during the historical reenactment event.
Người lính mang một cái giáo trong sự kiện tái hiện lịch sử.
There was no pike allowed in the IELTS writing test room.
Không được phép mang giáo vào phòng thi viết IELTS.
Have you ever climbed Pike Hill in the Lake District?
Bạn đã bao giờ leo núi Pike ở Lake District chưa?
She avoids hiking Pike due to its steep and pointed peak.
Cô ấy tránh leo núi Pike vì đỉnh núi cao và nhọn.
Is Pike the highest hill in the Lake District?
Pike có phải là ngọn núi cao nhất ở Lake District không?
Have you visited Pike Hill in the Lake District before?
Bạn đã từng ghé qua đồi Pike ở Lake District chưa?
She prefers gentle slopes over steep pikes for hiking.
Cô ấy thích những dốc nhẹ hơn so với những đỉnh đồi cao để leo núi.
She executed a perfect pike dive during the competition.
Cô ấy thực hiện một pha nhảy pike hoàn hảo trong cuộc thi.
He struggled to perform a pike in the gymnastics routine.
Anh ấy gặp khó khăn khi thực hiện một động tác pike trong bài tập thể dục.
Did you see Sarah's flawless pike jump at the event?
Bạn đã thấy cú nhảy pike hoàn hảo của Sarah tại sự kiện chưa?
She executed a perfect pike dive during the competition.
Cô ấy thực hiện một cú nhảy ngựa hoàn hảo trong cuộc thi.
He struggled to maintain the pike position in gymnastics practice.
Anh ấy vật lộn để duy trì tư thế ngựa trong luyện tập thể dục.
Pike is a popular fish for cooking in Europe.
Cá pike là một loại cá phổ biến để nấu ăn ở châu Âu.
Some people find pike too bony to eat comfortably.
Một số người thấy cá pike quá nhiều xương khi ăn.
Do you think pike would be a good topic for discussion?
Bạn có nghĩ rằng cá pike sẽ là một chủ đề tốt để thảo luận không?
Pike is a popular fish for anglers in the northern states.
Pike là một loài cá phổ biến đối với người câu ở các bang phía bắc.
Some people find pike fishing challenging due to their aggressive nature.
Một số người thấy việc câu cá pike thách thức vì tính cách hung dữ của chúng.
Dạng danh từ của Pike (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pike | Pikes |
Pike (Verb)
She decided to pike on the group project at the last minute.
Cô ấy quyết định rút lui khỏi dự án nhóm vào phút cuối.
He never pikes on his promises, always keeping his word.
Anh ấy không bao giờ rút lui khỏi lời hứa, luôn giữ lời.
Did they pike on the agreement to meet for the study session?
Họ có rút lui khỏi thỏa thuận gặp nhau để học không?
She decided to pike on the group project at the last minute.
Cô ấy quyết định rút lui khỏi dự án nhóm vào phút cuối.
He never pikes on his promises, always keeping his word.
Anh ấy không bao giờ rút lui khỏi lời hứa, luôn giữ lời.
She piked on us during the group project presentation.
Cô ấy đã phản bội chúng tôi trong buổi thuyết trình nhóm.
I hope my friends won't pike on me when I need help.
Tôi hy vọng bạn bè của tôi sẽ không phản bội tôi khi tôi cần giúp đỡ.
Did he pike on the volunteer event last weekend?
Anh ấy đã phản bội sự kiện tình nguyện cuối tuần trước chứ?
She felt disappointed when her friend piked on her birthday party.
Cô ấy cảm thấy thất vọng khi người bạn của cô ấy trốn tránh buổi tiệc sinh nhật.
He never pikes on important occasions, always showing up as promised.
Anh ấy không bao giờ trốn tránh vào những dịp quan trọng, luôn xuất hiện như đã hứa.
The knight attempted to pike the enemy soldier in battle.
Hiệp sĩ cố gắng đâm chết người lính địch trong trận đánh.
The criminal used a pike to threaten his victims during robberies.
Tội phạm đã sử dụng một cây giáo để đe dọa nạn nhân trong những vụ cướp.
The historical reenactment involved actors pretending to pike each other.
Sự tái hiện lịch sử liên quan đến các diễn viên giả vờ đâm chém nhau.
Dạng động từ của Pike (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pike |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Piked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Piked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pikes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Piking |
Họ từ
Pike là một danh từ trong tiếng Anh chỉ loài cá nước ngọt thuộc họ Esocidae, được biết đến với hình dáng dài, mõm nhọn và tính săn mồi. Trong tiếng Anh Anh, từ "pike" thường được sử dụng để chỉ cả cá và một loại vũ khí tấn công có đầu nhọn. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, "pike" chủ yếu chỉ cá và ít khi được dùng để mô tả vũ khí. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa, mặc dù về viết và phát âm hai phiên bản không khác biệt đáng kể.
Từ "pike" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pic" có nghĩa là "mũi nhọn". Nguyên tố latinh "pīca" có liên quan đến hình dạng nhọn, được dùng để chỉ những loại vũ khí hoặc động vật có điểm nhọn. Trong lịch sử, "pike" thường dùng để chỉ một loại giáo dài, và từ đó mở rộng ra cả ý nghĩa chỉ cá pike - một loài cá nước ngọt có hình dáng mảnh mai và phần đầu nhọn. Hiện tại, từ này vẫn giữ liên kết với tính chất nhọn và mảnh mai trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "pike" xuất hiện với tần suất khá thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng chủ yếu liên quan đến giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, "pike" có thể được sử dụng để chỉ loài cá hoặc như một thuật ngữ trong môn thể thao (như "pike jump"). Ở các văn cảnh khác, từ này thường được gặp trong tên gọi địa danh, phương pháp nấu ăn hoặc trong thể thao nước, phản ánh tính đa dạng trong những tình huống sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp