Bản dịch của từ Pike trong tiếng Việt

Pike

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pike (Noun)

pˈaɪk
pˈaɪk
01

Một loại vũ khí bộ binh có đầu nhọn bằng thép hoặc sắt trên trục gỗ dài.

An infantry weapon with a pointed steel or iron head on a long wooden shaft.

Ví dụ

The soldier carried a pike during the parade.

Người lính mang một cây giáo trong cuộc diễu hành.

He did not want to use a pike in combat.

Anh ta không muốn sử dụng một cây giáo trong chiến đấu.

Did the historical reenactment group have pikes in their collection?

Nhóm tái hiện lịch sử có cây giáo trong bộ sưu tập của họ không?

The soldier carried a pike during the historical reenactment event.

Người lính mang một cái giáo trong sự kiện tái hiện lịch sử.

There was no pike allowed in the IELTS writing test room.

Không được phép mang giáo vào phòng thi viết IELTS.

02

(trong tên các ngọn đồi ở lake district) một ngọn đồi có đỉnh nhọn.

In names of hills in the lake district a hill with a peaked top.

Ví dụ

Have you ever climbed Pike Hill in the Lake District?

Bạn đã bao giờ leo núi Pike ở Lake District chưa?

She avoids hiking Pike due to its steep and pointed peak.

Cô ấy tránh leo núi Pike vì đỉnh núi cao và nhọn.

Is Pike the highest hill in the Lake District?

Pike có phải là ngọn núi cao nhất ở Lake District không?

Have you visited Pike Hill in the Lake District before?

Bạn đã từng ghé qua đồi Pike ở Lake District chưa?

She prefers gentle slopes over steep pikes for hiking.

Cô ấy thích những dốc nhẹ hơn so với những đỉnh đồi cao để leo núi.

03

Vị trí jackknife trong môn lặn hoặc thể dục dụng cụ.

A jackknife position in diving or gymnastics.

Ví dụ

She executed a perfect pike dive during the competition.

Cô ấy thực hiện một pha nhảy pike hoàn hảo trong cuộc thi.

He struggled to perform a pike in the gymnastics routine.

Anh ấy gặp khó khăn khi thực hiện một động tác pike trong bài tập thể dục.

Did you see Sarah's flawless pike jump at the event?

Bạn đã thấy cú nhảy pike hoàn hảo của Sarah tại sự kiện chưa?

She executed a perfect pike dive during the competition.

Cô ấy thực hiện một cú nhảy ngựa hoàn hảo trong cuộc thi.

He struggled to maintain the pike position in gymnastics practice.

Anh ấy vật lộn để duy trì tư thế ngựa trong luyện tập thể dục.

04

Là loài cá nước ngọt săn mồi thân dài với mõm nhọn và răng lớn, có ở cả á-âu và bắc mỹ.

A longbodied predatory freshwater fish with a pointed snout and large teeth of both eurasia and north america.

Ví dụ

Pike is a popular fish for cooking in Europe.

Cá pike là một loại cá phổ biến để nấu ăn ở châu Âu.

Some people find pike too bony to eat comfortably.

Một số người thấy cá pike quá nhiều xương khi ăn.

Do you think pike would be a good topic for discussion?

Bạn có nghĩ rằng cá pike sẽ là một chủ đề tốt để thảo luận không?

Pike is a popular fish for anglers in the northern states.

Pike là một loài cá phổ biến đối với người câu ở các bang phía bắc.

Some people find pike fishing challenging due to their aggressive nature.

Một số người thấy việc câu cá pike thách thức vì tính cách hung dữ của chúng.

Dạng danh từ của Pike (Noun)

SingularPlural

Pike

Pikes

Pike (Verb)

pˈaɪk
pˈaɪk
01

Rút lui hoặc tiếp tục lại (một kế hoạch hoặc thỏa thuận).

Withdraw from or go back on a plan or agreement.

Ví dụ

She decided to pike on the group project at the last minute.

Cô ấy quyết định rút lui khỏi dự án nhóm vào phút cuối.

He never pikes on his promises, always keeping his word.

Anh ấy không bao giờ rút lui khỏi lời hứa, luôn giữ lời.

Did they pike on the agreement to meet for the study session?

Họ có rút lui khỏi thỏa thuận gặp nhau để học không?

She decided to pike on the group project at the last minute.

Cô ấy quyết định rút lui khỏi dự án nhóm vào phút cuối.

He never pikes on his promises, always keeping his word.

Anh ấy không bao giờ rút lui khỏi lời hứa, luôn giữ lời.

02

Hãy để (ai đó) xuống.

Let someone down.

Ví dụ

She piked on us during the group project presentation.

Cô ấy đã phản bội chúng tôi trong buổi thuyết trình nhóm.

I hope my friends won't pike on me when I need help.

Tôi hy vọng bạn bè của tôi sẽ không phản bội tôi khi tôi cần giúp đỡ.

Did he pike on the volunteer event last weekend?

Anh ấy đã phản bội sự kiện tình nguyện cuối tuần trước chứ?

She felt disappointed when her friend piked on her birthday party.

Cô ấy cảm thấy thất vọng khi người bạn của cô ấy trốn tránh buổi tiệc sinh nhật.

He never pikes on important occasions, always showing up as promised.

Anh ấy không bao giờ trốn tránh vào những dịp quan trọng, luôn xuất hiện như đã hứa.

03

Giết hoặc đâm (ai đó) bằng giáo.

Kill or thrust someone through with a pike.

Ví dụ

The knight attempted to pike the enemy soldier in battle.

Hiệp sĩ cố gắng đâm chết người lính địch trong trận đánh.

The criminal used a pike to threaten his victims during robberies.

Tội phạm đã sử dụng một cây giáo để đe dọa nạn nhân trong những vụ cướp.

The historical reenactment involved actors pretending to pike each other.

Sự tái hiện lịch sử liên quan đến các diễn viên giả vờ đâm chém nhau.

Dạng động từ của Pike (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pike

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Piked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Piked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pikes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Piking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pike

Không có idiom phù hợp