Bản dịch của từ Pilaster trong tiếng Việt
Pilaster

Pilaster (Noun)
Cột hình chữ nhật, đặc biệt là cột nhô ra khỏi tường.
A rectangular column especially one projecting from a wall.
The building's facade was decorated with elegant pilasters.
Bức tường của tòa nhà được trang trí bằng cột dọc thanh lịch.
The ballroom featured ornate pilasters along the walls.
Phòng khiêu vũ có những cột dọc tinh xảo dọc theo tường.
The museum entrance had grand pilasters on either side.
Lối vào bảo tàng có những cột dọc hùng vĩ ở hai bên.
Họ từ
Pilaster là một yếu tố kiến trúc, thường được định nghĩa là một nửa cột hoặc một trụ vuông có mặt dựng, được tích hợp vào tường. Nó thường được sử dụng để tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho các cấu trúc, đồng thời cung cấp sự hỗ trợ cho các phần của tòa nhà, như mái hoặc với các khung cửa. Không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng người Anh có xu hướng sử dụng "pilaster" trong bối cảnh kiến trúc cổ điển nhiều hơn.
Từ "pilaster" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pilastra", có nghĩa là "cột" hay "trụ". Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 16, liên kết với kiến trúc cổ điển, nơi các pilaster được sử dụng như phần trang trí và hỗ trợ cho tường. Giữa thế kỷ 18, ý nghĩa của pilaster mở rộng để chỉ những cột phẳng gắn vào tường, giữ vai trò vừa thẩm mỹ vừa cấu trúc trong kiến trúc hiện đại.
Từ "pilaster" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến kiến trúc. Trong các tài liệu kiến trúc, "pilaster" thường chỉ các cột trang trí có chức năng cấu trúc. Từ này cũng xuất hiện trong các bài viết về lịch sử nghệ thuật, phê bình kiến trúc và thiết kế đô thị, nơi mà việc mô tả cấu trúc xây dựng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp