Bản dịch của từ Pilaster trong tiếng Việt

Pilaster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pilaster (Noun)

pəlˈæstɚ
pɪlˈæstəɹ
01

Cột hình chữ nhật, đặc biệt là cột nhô ra khỏi tường.

A rectangular column especially one projecting from a wall.

Ví dụ

The building's facade was decorated with elegant pilasters.

Bức tường của tòa nhà được trang trí bằng cột dọc thanh lịch.

The ballroom featured ornate pilasters along the walls.

Phòng khiêu vũ có những cột dọc tinh xảo dọc theo tường.

The museum entrance had grand pilasters on either side.

Lối vào bảo tàng có những cột dọc hùng vĩ ở hai bên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pilaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pilaster

Không có idiom phù hợp