Bản dịch của từ Pilaster trong tiếng Việt

Pilaster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pilaster (Noun)

pəlˈæstɚ
pɪlˈæstəɹ
01

Cột hình chữ nhật, đặc biệt là cột nhô ra khỏi tường.

A rectangular column especially one projecting from a wall.

Ví dụ

The building's facade was decorated with elegant pilasters.

Bức tường của tòa nhà được trang trí bằng cột dọc thanh lịch.

The ballroom featured ornate pilasters along the walls.

Phòng khiêu vũ có những cột dọc tinh xảo dọc theo tường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pilaster/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.