Bản dịch của từ Pile into trong tiếng Việt
Pile into
Verb

Pile into(Verb)
pˈaɪl ˈɪntu
pˈaɪl ˈɪntu
01
Vào hoặc lấp đầy một không gian một cách vội vã hoặc lộn xộn.
To enter or fill a space in a hurried or disorderly manner.
Ví dụ
02
Va chạm vào thứ gì đó, thường với lực lượng đáng kể.
To crash into something, usually with considerable force.
Ví dụ
03
Tích lũy hoặc tập hợp một lượng lớn thứ gì đó.
To accumulate or gather a large amount of something.
Ví dụ
