Bản dịch của từ Piling trong tiếng Việt
Piling
Piling (Noun)
Số nhiều của cọc.
Plural of piling.
The city is known for its tall pile of buildings and homes.
Thành phố nổi tiếng với những tòa nhà và căn hộ cao tầng.
They do not like the piling of trash in the streets.
Họ không thích việc chất đống rác trên đường phố.
Is the piling of social issues affecting community harmony?
Việc chất đống các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến sự hòa hợp cộng đồng không?
Dạng danh từ của Piling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Piling | Pilings |
Họ từ
Từ "piling" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc phương pháp xây dựng nền móng cho các công trình, thường thông qua việc lắp đặt cọc. Trong tiếng Anh, "piling" có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Ở Anh, thuật ngữ này thường sử dụng để chỉ toàn bộ quá trình, trong khi ở Mỹ, nó có thể được xem như một phương pháp cụ thể trong xây dựng. Sự nhấn mạnh về các kỹ thuật và tiêu chuẩn xây dựng cũng có thể khác nhau giữa hai vùng này.
Từ "piling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pile", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "piler", nghĩa là xếp chồng hoặc xếp lại. Cụm từ này được sử dụng trong xây dựng để chỉ quá trình tạo ra các cọc hoặc trụ hỗ trợ cho công trình dưới mặt đất. Sự phát triển thuật ngữ này phản ánh cách thức con người tối ưu hóa cấu trúc bằng cách sử dụng các vật liệu để chịu tải trọng, gắn liền với ý nghĩa vật lý của việc xếp chồng trong ngữ cảnh công trình xây dựng hiện đại.
Từ "piling" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng, do đó không phổ biến trong bài thi. Trong viết và nói, "piling" có thể xuất hiện khi thảo luận về các kỹ thuật xây dựng hoặc các vấn đề liên quan đến nền móng. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật hoặc khoa học để chỉ sự chồng chất hoặc tích lũy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp