Bản dịch của từ Pillager trong tiếng Việt
Pillager

Pillager (Noun)
The pillager stole food from the campers at Lake Tahoe last summer.
Kẻ cướp đã đánh cắp thức ăn từ những người cắm trại ở Hồ Tahoe mùa hè trước.
No pillager should take advantage of vulnerable families in our community.
Không kẻ cướp nào nên lợi dụng những gia đình dễ bị tổn thương trong cộng đồng chúng ta.
Is the pillager still active in the neighborhood after last week's theft?
Kẻ cướp vẫn còn hoạt động trong khu phố sau vụ trộm tuần trước không?
Pillager (Verb)
The pillager attacked the village during the civil unrest in 2021.
Kẻ cướp đã tấn công ngôi làng trong thời kỳ bất ổn xã hội năm 2021.
The community did not allow any pillager to enter their homes.
Cộng đồng không cho phép bất kỳ kẻ cướp nào vào nhà họ.
Did the pillager steal from the local stores last weekend?
Kẻ cướp có lấy trộm từ các cửa hàng địa phương vào cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "pillager" chỉ những người thực hiện hành động cướp bóc hoặc chiếm đoạt tài sản, thường trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh lịch sử, "pillager" thường chỉ những kẻ cướp bóc của cải từ những khu vực bị chiếm đóng. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ với từ này, cả hai phiên bản đều sử dụng "pillager" theo cùng một cách, nhưng ngữ điệu và bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến sự hiểu biết và sử dụng từ này.
Từ "pillager" có nguồn gốc từ động từ Latinh "pillagere", có nghĩa là cướp bóc hoặc lượm lặt. Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, chỉ những người tham gia vào hành động cướp bóc của cải từ người khác. Sự kết hợp của các yếu tố như nghĩa gốc và ngữ cảnh lịch sử đã dẫn đến việc "pillager" hiện nay được dùng để chỉ những kẻ cướp bóc hoặc những người tham gia vào các hành vi xâm phạm tài sản.
Từ "pillager" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử hoặc nghiên cứu văn hóa, dùng để chỉ những kẻ cướp bóc hoặc người chiếm đoạt tài sản từ người khác. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học hoặc các cuộc thảo luận về chiến tranh và triều đại, nhưng không phải là thuật ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp