Bản dịch của từ Pillager trong tiếng Việt

Pillager

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pillager (Noun)

pˈɪlɪdʒɚ
pˈɪlɪdʒɚ
01

Kẻ trộm đồ của nhà người ta hoặc nơi cắm trại tạm bợ của người lạ.

A person who steals things from people's houses or strangers' temporary campsites.

Ví dụ

The pillager stole food from the campers at Lake Tahoe last summer.

Kẻ cướp đã đánh cắp thức ăn từ những người cắm trại ở Hồ Tahoe mùa hè trước.

No pillager should take advantage of vulnerable families in our community.

Không kẻ cướp nào nên lợi dụng những gia đình dễ bị tổn thương trong cộng đồng chúng ta.

Is the pillager still active in the neighborhood after last week's theft?

Kẻ cướp vẫn còn hoạt động trong khu phố sau vụ trộm tuần trước không?

Pillager (Verb)

pˈɪlɪdʒɚ
pˈɪlɪdʒɚ
01

Cướp (một nơi) bằng cách sử dụng bạo lực, thường là trong thời kỳ chiến tranh hoặc trong thời kỳ dân sự bất ổn.

To rob (a place) using violence, typically during a war or in a time of civil unrest.

Ví dụ

The pillager attacked the village during the civil unrest in 2021.

Kẻ cướp đã tấn công ngôi làng trong thời kỳ bất ổn xã hội năm 2021.

The community did not allow any pillager to enter their homes.

Cộng đồng không cho phép bất kỳ kẻ cướp nào vào nhà họ.

Did the pillager steal from the local stores last weekend?

Kẻ cướp có lấy trộm từ các cửa hàng địa phương vào cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pillager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pillager

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.