Bản dịch của từ Pillioned trong tiếng Việt
Pillioned

Pillioned (Adjective)
Được trang bị một pô; chở trên một chiếc cọc.
Equipped with a pillion carried on a pillion.
The motorcycle was pillioned for the ride to the charity event.
Chiếc xe máy được trang bị ghế sau cho chuyến đi từ thiện.
They did not choose a pillioned bike for their social trip.
Họ không chọn xe đạp có ghế sau cho chuyến đi xã hội.
Is the scooter pillioned for the community outreach program?
Xe tay ga có ghế sau cho chương trình tiếp cận cộng đồng không?
Từ "pillioned" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc hành động ngồi sau người điều khiển trên một xe máy hoặc xe đạp. Đây là cách mô tả một người được chở trên một phương tiện giao thông hai bánh, thường không có tay lái riêng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao thông. "Pillion" có thể được sử dụng như một danh từ, chỉ chỗ ngồi phía sau, nhưng "pillioned" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "pillioned" bắt nguồn từ tiếng Latin "piliō", có nghĩa là "ghế ngồi phía sau", dùng để chỉ một chỗ ngồi phụ trên xe máy hay xe đạp. Trong tiếng Anh cổ, "pillion" được sử dụng để chỉ vị trí người ngồi sau người điều khiển. Ý nghĩa hiện tại của "pillioned" liên quan đến việc ngồi sau, thường ám chỉ đến việc phụ thuộc hay nghe theo người khác, phản ánh sự kết nối giữa vị trí và vai trò trong mối quan hệ xã hội.
Từ "pillioned" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất hiếm gặp và chuyên biệt của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động ngồi sau người điều khiển xe máy hoặc xe đạp, đặc biệt liên quan đến việc di chuyển bằng phương tiện giao thông. Trong văn viết, "pillioned" có thể xuất hiện trong các bài viết về du lịch, văn hóa hoặc giao thông, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.