Bản dịch của từ Pillioned trong tiếng Việt

Pillioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pillioned (Adjective)

pˈɪljənd
pˈɪljənd
01

Được trang bị một pô; chở trên một chiếc cọc.

Equipped with a pillion carried on a pillion.

Ví dụ

The motorcycle was pillioned for the ride to the charity event.

Chiếc xe máy được trang bị ghế sau cho chuyến đi từ thiện.

They did not choose a pillioned bike for their social trip.

Họ không chọn xe đạp có ghế sau cho chuyến đi xã hội.

Is the scooter pillioned for the community outreach program?

Xe tay ga có ghế sau cho chương trình tiếp cận cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pillioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pillioned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.