Bản dịch của từ Pillory trong tiếng Việt

Pillory

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pillory (Noun)

pˈɪlɚi
pˈɪləɹi
01

Một khung gỗ có lỗ cho đầu và tay, nơi những người phạm tội trước đây bị cầm tù và bị lạm dụng nơi công cộng.

A wooden framework with holes for the head and hands in which offenders were formerly imprisoned and exposed to public abuse.

Ví dụ

The old pillory in the town square held many offenders in history.

Cái cột cổ ở quảng trường đã giam giữ nhiều tội phạm trong lịch sử.

The pillory was not used in modern societies for punishment anymore.

Cái cột không còn được sử dụng trong xã hội hiện đại để trừng phạt.

Is the pillory still a symbol of public shame in any country?

Cái cột có còn là biểu tượng của sự xấu hổ công khai ở quốc gia nào không?

Dạng danh từ của Pillory (Noun)

SingularPlural

Pillory

Pillories

Pillory (Verb)

pˈɪlɚi
pˈɪləɹi
01

Đặt (ai đó) vào một cái cột.

Put someone in a pillory.

Ví dụ

They pillory public figures for their mistakes on social media platforms.

Họ trừng phạt các nhân vật công chúng vì những sai lầm trên mạng xã hội.

Critics do not pillory artists for their controversial opinions in society.

Các nhà phê bình không trừng phạt nghệ sĩ vì những ý kiến gây tranh cãi trong xã hội.

Do they pillory politicians for breaking promises during campaigns?

Họ có trừng phạt các chính trị gia vì không giữ lời hứa trong chiến dịch không?

02

Tấn công hoặc chế nhạo một cách công khai.

Attack or ridicule publicly.

Ví dụ

Critics pillory the new policy for its lack of transparency and fairness.

Các nhà phê bình công khai chỉ trích chính sách mới vì thiếu minh bạch và công bằng.

Many people do not pillory others for their opinions during discussions.

Nhiều người không công khai chỉ trích người khác vì ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận.

Why do some celebrities pillory their peers on social media platforms?

Tại sao một số người nổi tiếng lại công khai chỉ trích đồng nghiệp trên mạng xã hội?

Dạng động từ của Pillory (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pillory

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pilloried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pilloried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pillories

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pillorying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pillory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pillory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.