Bản dịch của từ Pillory trong tiếng Việt
Pillory

Pillory (Noun)
The old pillory in the town square held many offenders in history.
Cái cột cổ ở quảng trường đã giam giữ nhiều tội phạm trong lịch sử.
The pillory was not used in modern societies for punishment anymore.
Cái cột không còn được sử dụng trong xã hội hiện đại để trừng phạt.
Is the pillory still a symbol of public shame in any country?
Cái cột có còn là biểu tượng của sự xấu hổ công khai ở quốc gia nào không?
Dạng danh từ của Pillory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pillory | Pillories |
Pillory (Verb)
They pillory public figures for their mistakes on social media platforms.
Họ trừng phạt các nhân vật công chúng vì những sai lầm trên mạng xã hội.
Critics do not pillory artists for their controversial opinions in society.
Các nhà phê bình không trừng phạt nghệ sĩ vì những ý kiến gây tranh cãi trong xã hội.
Do they pillory politicians for breaking promises during campaigns?
Họ có trừng phạt các chính trị gia vì không giữ lời hứa trong chiến dịch không?
Critics pillory the new policy for its lack of transparency and fairness.
Các nhà phê bình công khai chỉ trích chính sách mới vì thiếu minh bạch và công bằng.
Many people do not pillory others for their opinions during discussions.
Nhiều người không công khai chỉ trích người khác vì ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận.
Why do some celebrities pillory their peers on social media platforms?
Tại sao một số người nổi tiếng lại công khai chỉ trích đồng nghiệp trên mạng xã hội?
Dạng động từ của Pillory (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pillory |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pilloried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pilloried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pillories |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pillorying |
Họ từ
"Pillory" là một danh từ chỉ một cấu trúc hình chữ thập, thường được sử dụng trong lịch sử như một hình thức trừng phạt công khai để giam giữ và làm nhục tội phạm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pilori". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "pillory" có nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được dùng theo nghĩa bóng để ám chỉ việc chỉ trích công khai hoặc làm nhục ai đó trên các phương tiện truyền thông.
Từ "pillory" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "piliere" và Latinh "pilia", có nghĩa là cột hoặc trụ. Trong lịch sử, "pillory" chỉ một cấu trúc bằng gỗ dùng để trừng phạt những kẻ phạm tội, nơi mà họ bị trói lại và châm chọc bởi công chúng. Ý nghĩa hiện tại của từ này đã mở rộng để chỉ hình thức chỉ trích hoặc làm nhục công khai, thể hiện sự kết nối giữa hình phạt thể xác và sự xỉ nhục xã hội.
Từ "pillory" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc văn học hoặc lịch sử. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích hoặc tố cáo công khai một người hay tổ chức, thường liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về công lý xã hội và trách nhiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp