Bản dịch của từ Pillow talk trong tiếng Việt
Pillow talk

Pillow talk (Noun)
Cuộc trò chuyện thân mật hoặc lãng mạn giữa các đối tác, điển hình là trên giường.
Intimate or romantic conversation between partners typically in bed.
They enjoyed pillow talk every night after dinner together.
Họ thích nói chuyện thân mật mỗi tối sau bữa tối cùng nhau.
Many couples do not have pillow talk regularly.
Nhiều cặp đôi không có những cuộc trò chuyện thân mật thường xuyên.
Do you think pillow talk strengthens relationships?
Bạn có nghĩ rằng những cuộc trò chuyện thân mật làm mạnh mẽ mối quan hệ không?
They enjoyed pillow talk about their dreams and fears before sleeping.
Họ thích trò chuyện trước khi ngủ về những ước mơ và nỗi sợ.
She did not want pillow talk after a long day at work.
Cô ấy không muốn trò chuyện trước khi ngủ sau một ngày dài làm việc.
Do you think pillow talk improves relationships between couples?
Bạn có nghĩ rằng trò chuyện trước khi ngủ cải thiện mối quan hệ giữa các cặp đôi không?
After dinner, they enjoyed some pillow talk on the couch.
Sau bữa tối, họ tận hưởng một chút trò chuyện riêng tư trên ghế sofa.
They did not have pillow talk during their busy week.
Họ không có thời gian trò chuyện riêng tư trong tuần bận rộn.
Do you think pillow talk strengthens relationships?
Bạn có nghĩ rằng trò chuyện riêng tư làm củng cố mối quan hệ không?
" pillow talk" là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ các cuộc trò chuyện thân mật và riêng tư diễn ra giữa hai người trong môi trường giường ngủ, thường là sau khi quan hệ tình dục hoặc trước khi đi ngủ. Thuật ngữ này mang tính chất cảm xúc và gắn liền với sự gần gũi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về phát âm trong các từ liên quan.
Thuật ngữ "pillow talk" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, mang hình ảnh gần gũi giữa những người yêu nhau trong không gian riêng tư. Tuy không có nguồn gốc từ tiếng Latin nhưng ý nghĩa của từ "pillow" (gối) bắt nguồn từ từ tiếng Latin "pulvinus", biểu thị cho sự nghỉ ngơi và chiều sâu tình cảm. Về sau, "pillow talk" trở thành cách diễn đạt chỉ những cuộc trò chuyện thân mật và chân thành, thường xảy ra trong thời điểm dễ bị tổn thương, thể hiện sự kết nối tình cảm sâu sắc giữa các cá nhân.
Cụm từ "pillow talk" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể mô tả các tình huống giao tiếp thân mật. Trong văn cảnh học thuật, "pillow talk" xuất hiện trong các nghiên cứu về tâm lý và mối quan hệ giữa các cặp đôi, thể hiện sự gần gũi và cởi mở. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng và truyền thông khi nói về ý nghĩa của sự sẻ chia cảm xúc trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp