Bản dịch của từ Pillowcase trong tiếng Việt
Pillowcase

Pillowcase (Noun)
I bought new pillowcases for my social event this weekend.
Tôi đã mua vỏ gối mới cho sự kiện xã hội cuối tuần này.
Many people do not use pillowcases at social gatherings.
Nhiều người không sử dụng vỏ gối tại các buổi tụ họp xã hội.
Do you prefer colorful pillowcases for social occasions?
Bạn có thích vỏ gối nhiều màu cho các dịp xã hội không?
Họ từ
"Chăn gối" (pillowcase) là một loại vải bao bọc bên ngoài của gối, được thiết kế để bảo vệ gối và tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi mà không có biến thể khác. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể gặp trường hợp sử dụng ít hơn. "Chăn gối" thường được làm từ cotton, polyester hoặc hỗn hợp vải và có thể có nhiều kiểu dáng và hoa văn khác nhau. Chức năng chính của nó là bảo vệ và duy trì độ sạch sẽ cho gối.
Từ "pillowcase" được hình thành từ hai thành phần: "pillow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pyle" (từ ngữ gốc Latin *pila* có nghĩa là "cái gối") và "case" từ tiếng Latin "capsa" (nghĩa là "cái hộp"). Lịch sử cho thấy, gối và bao gối được sử dụng từ xa xưa để bảo vệ và giữ sạch gối. Ngày nay, từ "pillowcase" chỉ rõ phương tiện bọc gối, thể hiện chức năng bảo vệ và trang trí trong bối cảnh gia đình hiện đại.
Từ "pillowcase" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe, nói và viết. Trong bối cảnh nói và viết học thuật, nó chủ yếu liên quan đến chủ đề giấc ngủ, sức khỏe và nội thất. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "pillowcase" thường được sử dụng khi thảo luận về việc thay đổi ga trải giường hoặc vệ sinh cá nhân. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra IELTS cho thấy hạn chế trong việc áp dụng từ vựng liên quan đến vật dụng gia đình cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp