Bản dịch của từ Pilocarpidine trong tiếng Việt
Pilocarpidine

Pilocarpidine (Noun)
Một alkaloid, c₁₀h₁₄n₂o₂, thu được từ lá jaborandi, có tác dụng sinh lý tương tự, nhưng yếu hơn so với pilocarpine, chất mà nó tạo ra khi methyl hóa.
An alkaloid c₁₀h₁₄n₂o₂ obtained from the leaves of jaborandi which has a physiological action similar to but weaker than that of pilocarpine which it yields on methylation.
Pilocarpidine is found in the leaves of jaborandi plants in Brazil.
Pilocarpidine được tìm thấy trong lá cây jaborandi ở Brazil.
Many people do not know about pilocarpidine's medical uses in treatment.
Nhiều người không biết về công dụng y tế của pilocarpidine trong điều trị.
Is pilocarpidine effective for patients needing treatment in hospitals today?
Pilocarpidine có hiệu quả cho bệnh nhân cần điều trị trong bệnh viện hôm nay không?
Pilocarpidine, thuộc nhóm thuốc tác dụng lên hệ thần kinh parasympathetic, là một alcaloid có nguồn gốc từ cây Pilocarpus. Chất này chủ yếu được sử dụng trong điều trị bệnh glaucom, giúp giảm áp lực nội nhãn bằng cách làm tăng lưu lượng dịch trong mắt. Tuy nhiên, pilocarpidine không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hay Anh Quốc; thay vào đó, "pilocarpine" thường được sử dụng hơn. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này cho thấy sự tương đồng trong cách viết và phát âm giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "pilocarpidine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "pilocarpus", tên gọi của một chi thực vật thuộc họ Rutaceae, có chứa thành phần hoạt tính này. Thuật ngữ được hình thành từ tiền tố "pilo-" có nghĩa là "lông" và "carpus" có nghĩa là "quả", liên quan đến cấu trúc của cây. Pilocarpidine được sử dụng trong y học để điều trị glaucom và giải khát miệng, phản ánh tác dụng sinh lý của nó đối với cơ thể người.
Pilocarpidine là một hợp chất thường được đề cập trong ngữ cảnh y tế và dược lý, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết) tương đối thấp. Nó chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến lĩnh vực sinh học và y học, đặc biệt trong các đoạn văn thiên về nghiên cứu hoặc mô tả tác dụng của thuốc. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các thảo luận chuyên sâu về dược phẩm hoặc khi phân tích tác dụng của các liệu pháp điều trị.