Bản dịch của từ Pilot study trong tiếng Việt

Pilot study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pilot study (Noun)

pˈaɪlət stˈʌdi
pˈaɪlət stˈʌdi
01

Một nghiên cứu quy mô nhỏ được thực hiện để đánh giá tính khả thi, thời gian, chi phí và các sự kiện không mong muốn liên quan đến một dự án nghiên cứu.

A small-scale preliminary study conducted to evaluate feasibility, time, cost, and adverse events involved in a research project.

Ví dụ

The researchers conducted a pilot study on social media effects.

Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một nghiên cứu thử nghiệm về tác động mạng xã hội.

The pilot study did not include participants from rural areas.

Nghiên cứu thử nghiệm không bao gồm người tham gia từ vùng nông thôn.

Did the pilot study show significant results for community engagement?

Nghiên cứu thử nghiệm có cho thấy kết quả đáng kể về sự tham gia cộng đồng không?

02

Một lần thử nghiệm ban đầu của một dự án hoặc can thiệp cụ thể, thường được thực hiện trước khi tiến hành một nghiên cứu quy mô đầy đủ.

An initial trial run of a particular project or intervention, often done before a full-scale study.

Ví dụ

The pilot study showed positive results for the new community program.

Nghiên cứu thử nghiệm cho thấy kết quả tích cực cho chương trình cộng đồng mới.

The pilot study did not include enough participants for accurate data.

Nghiên cứu thử nghiệm không bao gồm đủ người tham gia để có dữ liệu chính xác.

Did the pilot study help improve social services in the area?

Nghiên cứu thử nghiệm có giúp cải thiện dịch vụ xã hội trong khu vực không?

03

Một bài kiểm tra để xác định tính khả thi của các quy trình hoặc phương pháp cụ thể trước khi triển khai quy mô lớn.

A test to determine the viability of particular procedures or methods before large-scale implementation.

Ví dụ

The researchers conducted a pilot study on community engagement in Chicago.

Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một nghiên cứu thử nghiệm về sự tham gia cộng đồng ở Chicago.

The pilot study did not gather enough data for a solid conclusion.

Nghiên cứu thử nghiệm không thu thập đủ dữ liệu để đưa ra kết luận vững chắc.

Did the pilot study show any significant results for social programs?

Nghiên cứu thử nghiệm có cho thấy kết quả đáng kể nào cho các chương trình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pilot study cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pilot study

Không có idiom phù hợp