Bản dịch của từ Pilot study trong tiếng Việt

Pilot study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pilot study(Noun)

pˈaɪlət stˈʌdi
pˈaɪlət stˈʌdi
01

Một lần thử nghiệm ban đầu của một dự án hoặc can thiệp cụ thể, thường được thực hiện trước khi tiến hành một nghiên cứu quy mô đầy đủ.

An initial trial run of a particular project or intervention, often done before a full-scale study.

Ví dụ
02

Một nghiên cứu quy mô nhỏ được thực hiện để đánh giá tính khả thi, thời gian, chi phí và các sự kiện không mong muốn liên quan đến một dự án nghiên cứu.

A small-scale preliminary study conducted to evaluate feasibility, time, cost, and adverse events involved in a research project.

Ví dụ
03

Một bài kiểm tra để xác định tính khả thi của các quy trình hoặc phương pháp cụ thể trước khi triển khai quy mô lớn.

A test to determine the viability of particular procedures or methods before large-scale implementation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh