Bản dịch của từ Pilot study trong tiếng Việt
Pilot study

Pilot study(Noun)
Một lần thử nghiệm ban đầu của một dự án hoặc can thiệp cụ thể, thường được thực hiện trước khi tiến hành một nghiên cứu quy mô đầy đủ.
An initial trial run of a particular project or intervention, often done before a full-scale study.
Một nghiên cứu quy mô nhỏ được thực hiện để đánh giá tính khả thi, thời gian, chi phí và các sự kiện không mong muốn liên quan đến một dự án nghiên cứu.
A small-scale preliminary study conducted to evaluate feasibility, time, cost, and adverse events involved in a research project.
Một bài kiểm tra để xác định tính khả thi của các quy trình hoặc phương pháp cụ thể trước khi triển khai quy mô lớn.
A test to determine the viability of particular procedures or methods before large-scale implementation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Nghiên cứu thử nghiệm, hay còn gọi là pilot study, là một nghiên cứu quy mô nhỏ nhằm kiểm tra tính khả thi, thời gian, chi phí và các yếu tố khác của một nghiên cứu lớn hơn trước khi thực hiện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học xã hội và y học. Nghiên cứu thử nghiệm giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn và cải thiện thiết kế nghiên cứu. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng cách viết có thể thay đổi tùy theo bối cảnh nghiên cứu cụ thể.
Nghiên cứu thử nghiệm, hay còn gọi là pilot study, là một nghiên cứu quy mô nhỏ nhằm kiểm tra tính khả thi, thời gian, chi phí và các yếu tố khác của một nghiên cứu lớn hơn trước khi thực hiện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học xã hội và y học. Nghiên cứu thử nghiệm giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn và cải thiện thiết kế nghiên cứu. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng cách viết có thể thay đổi tùy theo bối cảnh nghiên cứu cụ thể.
