Bản dịch của từ Pimozide trong tiếng Việt
Pimozide

Pimozide (Noun)
Một dẫn xuất chống loạn thần của piperidine được sử dụng trong điều trị bệnh tâm thần phân liệt mãn tính và các triệu chứng của hội chứng tourette.
An antipsychotic derivative of piperidine used in treating chronic schizophrenia and the symptoms of tourettes syndrome.
Pimozide is often prescribed for patients with chronic schizophrenia.
Pimozide thường được kê đơn cho bệnh nhân mắc bệnh tâm thần mãn tính.
Doctors do not recommend pimozide for mild Tourette's syndrome symptoms.
Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng pimozide cho triệu chứng Tourette nhẹ.
Is pimozide effective in treating severe cases of Tourette's syndrome?
Pimozide có hiệu quả trong việc điều trị các trường hợp nặng của Tourette không?
Pimozide là một loại thuốc chống loạn thần, thuộc nhóm thuốc butyrophenone, thường được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm thần như rối loạn hành vi. Thuốc này hoạt động chủ yếu qua cơ chế ức chế thụ thể dopamine D2. Các dạng bào chế của pimozide chủ yếu là viên nén, và nó được sử dụng phổ biến ở cả Mỹ và Anh, mặc dù việc chỉ định và quy trình theo dõi có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Pimozide là một loại thuốc chống loạn tâm, có nguồn gốc từ Latin. Từ "pimozide" không có gốc Latin cụ thể, nhưng nó được hình thành từ các thành phần hóa học như "pimo" và "zide", phản ánh cấu trúc hóa học của thuốc này. Pimozide được phát triển vào những năm 1970, chủ yếu để điều trị rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt và hội chứng Tourette. Việc sử dụng từ này trong y học hiện đại đề cập đến các triệu chứng thần kinh, phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu dược phẩm.
Pimozide là một loại thuốc antipsychotic, thường được sử dụng để điều trị rối loạn tic và rối loạn hành vi. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ "pimozide" có xu hướng xuất hiện với tần suất thấp, phần lớn do tính chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh y tế, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng, hướng dẫn điều trị, cũng như trong các thảo luận về các phương pháp can thiệp tâm lý.