Bản dịch của từ Pimozide trong tiếng Việt

Pimozide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pimozide (Noun)

01

Một dẫn xuất chống loạn thần của piperidine được sử dụng trong điều trị bệnh tâm thần phân liệt mãn tính và các triệu chứng của hội chứng tourette.

An antipsychotic derivative of piperidine used in treating chronic schizophrenia and the symptoms of tourettes syndrome.

Ví dụ

Pimozide is often prescribed for patients with chronic schizophrenia.

Pimozide thường được kê đơn cho bệnh nhân mắc bệnh tâm thần mãn tính.

Doctors do not recommend pimozide for mild Tourette's syndrome symptoms.

Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng pimozide cho triệu chứng Tourette nhẹ.

Is pimozide effective in treating severe cases of Tourette's syndrome?

Pimozide có hiệu quả trong việc điều trị các trường hợp nặng của Tourette không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pimozide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pimozide

Không có idiom phù hợp