Bản dịch của từ Pinch-faced trong tiếng Việt
Pinch-faced

Pinch-faced (Adjective)
Có đặc điểm bị chèn ép hoặc hốc hác.
Having pinched or emaciated features.
The pinch-faced man asked for help at the community center yesterday.
Người đàn ông mặt hốc hác đã xin giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng hôm qua.
Many pinch-faced individuals struggle to find jobs in our city.
Nhiều người hốc hác gặp khó khăn trong việc tìm việc ở thành phố chúng ta.
Is the pinch-faced woman from the local shelter receiving support?
Người phụ nữ mặt hốc hác từ trại tạm trú có nhận được hỗ trợ không?
Từ "pinch-faced" được sử dụng để mô tả một người có khuôn mặt gầy gò, nhăn nheo, thường mang lại cảm giác căng thẳng hoặc khó chịu. Từ này xuất phát từ nét biểu cảm giống như mặt bị véo hoặc bị siết lại. Cách sử dụng chủ yếu gặp trong văn viết miêu tả đặc điểm nhân sắc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách dùng, tuy nhiên, khả năng gặp từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn học hơn là giao tiếp hằng ngày.
Từ "pinch-faced" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "pinch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pincta", nghĩa là “kéo chặt” hoặc “nắm giữ,” và "faced", từ tiếng Anh cổ "fǣced", có nghĩa là “gương mặt.” Cấu trúc này chỉ ra một khuôn mặt có vẻ căng thẳng hoặc nhăn nhó. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để miêu tả những người có đặc điểm gương mặt biểu hiện sự lo âu, khó chịu, thể hiện sự phổ biến của hình thức mô tả cảm xúc qua hình thức bên ngoài.
Từ "pinch-faced" không phải là một từ phổ biến trong bài thi IELTS, do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những người có gương mặt hốc hác, thường liên quan đến cảm xúc như lo âu hoặc căng thẳng. Vì vậy, từ này có thể thấy trong văn chương hoặc mô tả nhân vật trong tiểu thuyết hơn là giao tiếp hàng ngày.