Bản dịch của từ Pinch hit trong tiếng Việt
Pinch hit

Pinch hit (Verb)
Đánh bóng thay cho người chơi khác.
To bat as a substitute for another player.
John will pinch hit for Sarah in the charity baseball game.
John sẽ thay cho Sarah trong trận bóng chày từ thiện.
They did not pinch hit during the community sports event last weekend.
Họ đã không thay người trong sự kiện thể thao cộng đồng cuối tuần trước.
Will Alex pinch hit for Maria in the upcoming social match?
Alex có thay cho Maria trong trận đấu xã hội sắp tới không?
Pinch hit (Noun)
Một người đánh bóng thay thế.
A substitute batter.
John was a pinch hit during the charity baseball game last Saturday.
John đã là người thay thế trong trận bóng chày từ thiện hôm thứ Bảy.
Sarah was not a pinch hit for the team at the school event.
Sarah không phải là người thay thế cho đội tại sự kiện trường.
Will they choose a pinch hit for the social fundraiser next week?
Họ có chọn người thay thế cho buổi gây quỹ xã hội tuần tới không?
Cụm từ "pinch hit" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ bóng chày, đề cập đến hành động thay thế một cầu thủ để thực hiện một cú đánh trong một tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh mở rộng, "pinch hit" được sử dụng để mô tả hành động thay đổi vai trò hoặc thực hiện một nhiệm vụ không thường xuyên. Cách sử dụng phổ biến của cụm từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nó nhiều hơn trong cả ngữ cảnh bóng chày và trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "pinch hit" xuất phát từ thuật ngữ thể thao, cụ thể là bóng chày, với nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pinch", có nghĩa là "nhéo" hoặc "nắm chặt". Trong ngữ cảnh bóng chày, "pinch hitter" chỉ người chơi được thay thế tạm thời để thực hiện lượt đánh, nhằm tận dụng tình huống cụ thể trong trận đấu. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ mở rộng ra để chỉ việc đảm nhận vai trò hoặc nhiệm vụ của người khác trong các tình huống không giống nhau, phản ánh tính linh hoạt và sự thích ứng trong các hoạt động khác ngoài thể thao.
Cụm từ "pinch hit" thường xuất hiện trong các tình huống thể thao, đặc biệt là bóng chày, chỉ hành động thay thế một cầu thủ trong lúc cần thiết. Trong bài thi IELTS, cụm từ này ít được sử dụng trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì nội dung thường mang tính học thuật hơn. Tuy nhiên, cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về vai trò của cá nhân trong nhóm hoặc khả năng linh hoạt trong các tình huống công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp