Bản dịch của từ Pinch hit trong tiếng Việt

Pinch hit

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinch hit (Verb)

pˈɪntʃ hˈɪt
pˈɪntʃ hˈɪt
01

Đánh bóng thay cho người chơi khác.

To bat as a substitute for another player.

Ví dụ

John will pinch hit for Sarah in the charity baseball game.

John sẽ thay cho Sarah trong trận bóng chày từ thiện.

They did not pinch hit during the community sports event last weekend.

Họ đã không thay người trong sự kiện thể thao cộng đồng cuối tuần trước.

Will Alex pinch hit for Maria in the upcoming social match?

Alex có thay cho Maria trong trận đấu xã hội sắp tới không?

Pinch hit (Noun)

pˈɪntʃ hˈɪt
pˈɪntʃ hˈɪt
01

Một người đánh bóng thay thế.

A substitute batter.

Ví dụ

John was a pinch hit during the charity baseball game last Saturday.

John đã là người thay thế trong trận bóng chày từ thiện hôm thứ Bảy.

Sarah was not a pinch hit for the team at the school event.

Sarah không phải là người thay thế cho đội tại sự kiện trường.

Will they choose a pinch hit for the social fundraiser next week?

Họ có chọn người thay thế cho buổi gây quỹ xã hội tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinch hit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinch hit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.