Bản dịch của từ Pinch point trong tiếng Việt

Pinch point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinch point (Noun)

pɨnkpˈɔɪztənt
pɨnkpˈɔɪztənt
01

Địa điểm hoặc điểm xảy ra hoặc có khả năng xảy ra tắc nghẽn, đặc biệt là trên đường.

A place or point where congestion occurs or is likely to occur, especially on a road.

Ví dụ

The pinch point on Main Street causes traffic jams daily.

Điểm nhức nhối trên Đại lộ gây kẹt xe hàng ngày.

The city council plans to alleviate the pinch point congestion.

Hội đồng thành phố kế hoạch giảm tắc nghẽn ở điểm nhức nhối.

Drivers avoid the pinch point during rush hours to save time.

Người lái xe tránh điểm nhức nhối vào giờ cao điểm để tiết kiệm thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinch point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinch point

Không có idiom phù hợp