Bản dịch của từ Pinched nerve trong tiếng Việt
Pinched nerve

Pinched nerve (Noun)
Many people experience a pinched nerve during stressful social situations.
Nhiều người trải qua tình trạng dây thần kinh bị chèn ép trong các tình huống xã hội căng thẳng.
She does not have a pinched nerve from attending social gatherings.
Cô ấy không bị chèn ép dây thần kinh khi tham dự các buổi gặp gỡ xã hội.
Could a pinched nerve affect your ability to socialize effectively?
Liệu một dây thần kinh bị chèn ép có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của bạn không?
Một chẩn đoán liên quan đến sự nén dây thần kinh thường dẫn đến khó chịu
A diagnosis related to nerve compression often resulting in discomfort
Many people experience pinched nerves due to poor posture at work.
Nhiều người trải qua dây thần kinh bị chèn ép do tư thế xấu khi làm việc.
She did not realize her pinched nerve was causing her arm pain.
Cô ấy không nhận ra dây thần kinh bị chèn ép đã gây ra cơn đau tay.
Is a pinched nerve common among office workers in big cities?
Dây thần kinh bị chèn ép có phổ biến trong số công nhân văn phòng ở các thành phố lớn không?
Many people suffer from a pinched nerve during stressful times.
Nhiều người bị thần kinh bị chèn ép trong những thời điểm căng thẳng.
I don't believe a pinched nerve is the cause of her pain.
Tôi không tin rằng thần kinh bị chèn ép là nguyên nhân gây đau cho cô ấy.
Could a pinched nerve affect social interactions in any way?
Liệu thần kinh bị chèn ép có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?