Bản dịch của từ Pinched nerve trong tiếng Việt

Pinched nerve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinched nerve(Noun)

pˈɪntʃt nɝˈv
pˈɪntʃt nɝˈv
01

Một tình trạng trong đó một dây thần kinh bị nén, gây đau, ngứa ran hoặc yếu đuối

A condition in which a nerve is compressed, causing pain, tingling, or weakness

Ví dụ
02

Một chẩn đoán liên quan đến sự nén dây thần kinh thường dẫn đến khó chịu

A diagnosis related to nerve compression often resulting in discomfort

Ví dụ
03

Một vấn đề liên quan đến cột sống hoặc các phần khác của cơ thể nơi dây thần kinh được đặt

An issue related to the spine or other parts of the body where nerves are located

Ví dụ