Bản dịch của từ Pinhole trong tiếng Việt
Pinhole

Pinhole (Noun)
Một cái lỗ rất nhỏ.
A very small hole.
The pinhole camera captured unique images of the eclipse.
Máy ảnh lỗ chân lông ghi lại hình ảnh độc đáo của sự nhật thực.
The artist created art using a pinhole to project light.
Nghệ sĩ tạo nghệ thuật bằng cách sử dụng lỗ chân lông để chiếu sáng.
The pinhole in the wall allowed a glimpse into the secret room.
Lỗ chân lông trên tường cho phép nhìn thoáng qua phòng bí mật.
Họ từ
Từ “pinhole” được dịch nghĩa là "lỗ nhỏ", ám chỉ một lỗ có kích thước rất nhỏ thường được sử dụng để kiểm tra ánh sáng hoặc trong các ứng dụng quang học. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được phát âm hơi khác so với tiếng Anh Mỹ, nhưng viết và sử dụng thì tương tự nhau. “Pinhole” còn được áp dụng trong nhiếp ảnh, nơi mà một lỗ nhỏ được sử dụng để tạo ra hình ảnh mà không cần ống kính.
Từ "pinhole" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được kết hợp từ hai thành tố: "pin" (ghim) và "hole" (lỗ). "Pin" bắt nguồn từ tiếng Latin "pinna", có nghĩa là "lõi" hay "lỗ nhỏ", trong khi "hole" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hol", chỉ không gian rỗng. Lịch sử từ này phản ánh đặc điểm của một lỗ nhỏ, tiêu biểu cho việc có thể nhìn hoặc chiếu sáng qua các khoảng trống nhỏ. Hiện nay, "pinhole" được sử dụng để chỉ các lỗ nhỏ trong các lĩnh vực như quang học và nhiếp ảnh, đồng thời nhấn mạnh tính chất đặc trưng của nó.
Từ "pinhole" thường xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Trong lĩnh vực giáo dục, thuật ngữ này được sử dụng trong mô hình quang học và nhiếp ảnh để chỉ lỗ nhỏ cho phép ánh sáng đi qua. Thường gặp trong các tình huống giảng dạy về vật lý hoặc nghệ thuật, từ này giúp mô tả các nguyên lý cơ bản trong việc tạo ra hình ảnh và hiệu ứng quang học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp