Bản dịch của từ Pinhole trong tiếng Việt
Pinhole
Noun [U/C]
Pinhole (Noun)
pˈɪnhˌoʊl
pˈɪnhˌoʊl
01
Một cái lỗ rất nhỏ.
A very small hole.
Ví dụ
The pinhole camera captured unique images of the eclipse.
Máy ảnh lỗ chân lông ghi lại hình ảnh độc đáo của sự nhật thực.
The artist created art using a pinhole to project light.
Nghệ sĩ tạo nghệ thuật bằng cách sử dụng lỗ chân lông để chiếu sáng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pinhole
Không có idiom phù hợp