Bản dịch của từ Pink sheet trong tiếng Việt
Pink sheet
Noun [U/C]

Pink sheet (Noun)
pˈɪŋk ʃˈit
pˈɪŋk ʃˈit
01
Một ấn phẩm hàng ngày về báo giá cổ phiếu ngoài sàn, do cục báo giá quốc gia xuất bản.
A daily publication of quotes of over-the-counter stocks, published by the national quotation bureau.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tờ giấy màu hồng, thường được sử dụng để tham chiếu đến tài liệu hoặc thông tin liên lạc.
A sheet of pink paper, often used in reference to documents or communication.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pink sheet
Không có idiom phù hợp