Bản dịch của từ Pinny trong tiếng Việt
Pinny

Pinny (Noun)
Một chiếc váy yếm.
A pinafore.
She wore a bright red pinny at the community event last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc pinny đỏ sáng tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not provide a pinny for the cooking class participants.
Họ không cung cấp pinny cho những người tham gia lớp nấu ăn.
Did you see her pinny at the charity fundraiser last month?
Bạn có thấy pinny của cô ấy tại buổi gây quỹ từ thiện tháng trước không?
"Pinny" là từ tiếng Anh, thường dùng để chỉ một loại tạp dề ngắn, thường được mặc trong bối cảnh nấu ăn hoặc làm vườn. Từ này phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà "apron" được sử dụng rộng rãi hơn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, "pinny" có thể mang sắc thái thông thường và thân mật hơn. Về cách phát âm, "pinny" được phát âm tương tự trong cả hai phiên bản, nhưng tần suất sử dụng đa dạng giữa các vùng địa lý cũng như bối cảnh văn hóa.
Từ "pinny" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được coi là một dạng của từ "pinafore", xuất phát từ tiếng Pháp "pinafore" có nghĩa là "khăn che" (pinafores có thể là trang phục cho trẻ em hoặc người lớn). Trong lịch sử, pinny chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh làm việc, bảo vệ quần áo trong quá trình nấu nướng hoặc giặt giũ. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự kết hợp giữa chức năng bảo vệ và thời trang trong trang phục hàng ngày, đặc biệt trong môi trường gia đình.
Từ "pinny" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ loại áo khoác hoặc tạp dề, thường liên quan đến nấu ăn hoặc làm vườn. Trong các tình huống thực tế, chúng ta thấy từ này xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về gia đình, hoạt động nội trợ, hoặc trong bối cảnh giáo dục tại trường mẫu giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp