Bản dịch của từ Pinny trong tiếng Việt

Pinny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinny (Noun)

01

Một chiếc váy yếm.

A pinafore.

Ví dụ

She wore a bright red pinny at the community event last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc pinny đỏ sáng tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

They did not provide a pinny for the cooking class participants.

Họ không cung cấp pinny cho những người tham gia lớp nấu ăn.

Did you see her pinny at the charity fundraiser last month?

Bạn có thấy pinny của cô ấy tại buổi gây quỹ từ thiện tháng trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pinny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinny

Không có idiom phù hợp