Bản dịch của từ Pipe down trong tiếng Việt

Pipe down

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pipe down (Phrase)

paɪp daʊn
paɪp daʊn
01

Ngừng nói chuyện hoặc gây ồn ào.

To stop talking or making noise.

Ví dụ

Pipe down during the lecture, please.

Xin hãy im lặng trong bài giảng.

Don't pipe down during the group discussion.

Đừng im lặng trong cuộc thảo luận nhóm.

Can you pipe down while others are speaking?

Bạn có thể im lặng khi người khác đang nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pipe down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pipe down

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.