Bản dịch của từ Piss off trong tiếng Việt

Piss off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piss off (Phrase)

pˈɪs ˈɔf
pˈɪs ˈɔf
01

Để chọc tức hoặc làm phiền ai đó.

To irritate or annoy someone.

Ví dụ

Loud music can really piss off your neighbors during the night.

Nhạc lớn có thể làm hàng xóm của bạn khó chịu vào ban đêm.

His constant interruptions do not piss off anyone in the meeting.

Những lần ngắt lời liên tục của anh ấy không làm ai khó chịu trong cuộc họp.

Does the noise from the construction site piss off the residents?

Tiếng ồn từ công trường xây dựng có làm cư dân khó chịu không?

02

Làm cho ai đó tức giận hoặc khó chịu.

To make someone angry or upset.

Ví dụ

His rude comments really piss off the members of the community group.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy thực sự làm tức giận các thành viên trong nhóm cộng đồng.

She did not mean to piss off her friends during the discussion.

Cô ấy không có ý làm tức giận bạn bè trong cuộc thảo luận.

Why do some people always try to piss off others at events?

Tại sao một số người luôn cố làm tức giận người khác tại các sự kiện?

03

Bỏ đi hoặc ra đi, thường hàm ý sự bất mãn.

To leave or go away often implying discontent.

Ví dụ

Please piss off if you are not interested in this discussion.

Làm ơn đi đi nếu bạn không quan tâm đến cuộc thảo luận này.

I don't want you to piss off during the meeting today.

Tôi không muốn bạn đi trong cuộc họp hôm nay.

Did he really piss off after the argument at the party?

Anh ấy có thực sự đi sau cuộc tranh cãi ở bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piss off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piss off

Không có idiom phù hợp