Bản dịch của từ Pissed off trong tiếng Việt
Pissed off

Pissed off (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của piss off.
Past tense and past participle of piss off.
I was really pissed off at the rude comments during the meeting.
Tôi thực sự tức giận với những bình luận thô lỗ trong cuộc họp.
She wasn't pissed off about the delay in the project submission.
Cô ấy không tức giận về sự chậm trễ trong việc nộp dự án.
Were you pissed off when he interrupted your speech at the conference?
Bạn có tức giận khi anh ấy ngắt lời bài phát biểu của bạn không?
Pissed off (Adjective)
Khó chịu, bực tức, hoặc bị kích thích sâu sắc.
Annoyed exasperated or deeply irritated.
She was pissed off by the rude comments on her post.
Cô ấy rất tức giận vì những bình luận thô lỗ trên bài viết.
He is not pissed off about the negative feedback he received.
Anh ấy không tức giận về phản hồi tiêu cực mà anh nhận được.
Why are you so pissed off at the event organizers?
Tại sao bạn lại tức giận với những người tổ chức sự kiện?
Từ "pissed off" là một cụm từ lóng trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy tức giận hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả sự tức giận mạnh mẽ. Ở tiếng Anh Anh, một số biến thể có thể là "peeved" hoặc "ticked off" với nghĩa tương tự, nhưng chúng có thể ít gay gắt hơn. Cả hai biến thể đều phản ánh cảm xúc tiêu cực, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Cụm từ "pissed off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng xuất phát từ cụm từ "piss", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pissiare", nghĩa là "tiêu tiểu". Trong ngữ cảnh hiện đại, "pissed off" được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tức giận hoặc bực bội. Sự chuyển đổi nghĩa từ một hành động sinh lý sang trạng thái cảm xúc phản ánh sự phát triển ngôn ngữ và khả năng sử dụng ngữ nghĩa biểu cảm trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "pissed off" thường ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi diễn đạt cảm xúc tiêu cực như sự giận dữ hay thất vọng. Trong các tình huống như tranh luận hoặc phê bình, từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ và thể hiện sự không hài lòng rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp