Bản dịch của từ Pit stop trong tiếng Việt

Pit stop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pit stop (Noun)

01

(đua xe) việc dừng xe trong cuộc đua ô tô tại đường đua để tiếp nhiên liệu và thực hiện bảo dưỡng định kỳ khác cho xe.

Motor racing a stop made during an automobile race at the pit to refuel and perform other periodic maintenance on the vehicle.

Ví dụ

The race car made a quick pit stop for fuel.

Chiếc xe đua đã dừng lại nhanh chóng tại hầm để đổ nhiên liệu.

The pit stop crew efficiently changed the car's tires.

Đội ngũ hầm sửa xe đã hiệu quả thay lốp cho xe.

A well-timed pit stop can make a significant difference in races.

Một lần dừng hầm đúng lúc có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong các cuộc đua.

02

Nơi cung cấp thực phẩm, đồ uống cũng như các hàng hóa và dịch vụ khác cho những người dừng lại trên hành trình bằng ô tô.

A place that offers food beverages and other goods and services for those stopping on an automobile journey.

Ví dụ

During road trips, families often make a pit stop for snacks.

Trong các chuyến đi đường, các gia đình thường dừng chân để mua đồ ăn vặt.

The pit stop at the gas station had a variety of drinks.

Dịch vụ dừng chân tại trạm xăng có nhiều loại đồ uống.

The highway rest area is a popular pit stop for travelers.

Khu vực nghỉ trên cao tốc là điểm dừng chân phổ biến cho du khách.

03

Điểm dừng trong bất kỳ chuyến đi nào của người đi bộ hoặc ô tô vì bất kỳ mục đích cá nhân thực tế nào, đặc biệt là sử dụng phòng tắm.

A stop during any pedestrian or automobile travel for any utilitarian personal purpose especially use of a bathroom.

Ví dụ

We took a pit stop at Starbucks during our road trip.

Chúng tôi đã dừng lại ở Starbucks trong chuyến đi đường.

There was no pit stop available on the long highway.

Không có điểm dừng nào trên con đường dài.

Is this the best pit stop for travelers on this route?

Đây có phải là điểm dừng tốt nhất cho du khách trên tuyến đường này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pit stop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pit stop

Không có idiom phù hợp