Bản dịch của từ Pitiful trong tiếng Việt
Pitiful
Pitiful (Adjective)
Her pitiful situation touched everyone's heart in the community.
Tình hình đáng thương của cô ấy đã chạm đến lòng mọi người trong cộng đồng.
The lack of support from society made her feel even more pitiful.
Sự thiếu sự hỗ trợ từ xã hội khiến cô ấy cảm thấy đau lòng hơn.
Was the portrayal of the character in the IELTS essay pitiful?
Việc miêu tả nhân vật trong bài luận IELTS có đáng thương không?
Rất nhỏ hoặc kém; không thỏa đáng.
Very small or poor inadequate.
The pitiful living conditions in slums affect many families in cities.
Điều kiện sống tồi tệ ở khu ổ chuột ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
The government’s aid was not pitiful; it helped many people survive.
Sự hỗ trợ của chính phủ không tồi tệ; nó đã giúp nhiều người sống sót.
Why are the pitiful wages in this industry so low for workers?
Tại sao mức lương tồi tệ trong ngành này lại thấp đến vậy cho công nhân?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp