Bản dịch của từ Pitiful trong tiếng Việt

Pitiful

Adjective

Pitiful (Adjective)

pˈɪtəfl
pˈɪtɪfl
01

Xứng đáng hay gây thương hại.

Deserving or arousing pity.

Ví dụ

Her pitiful situation touched everyone's heart in the community.

Tình hình đáng thương của cô ấy đã chạm đến lòng mọi người trong cộng đồng.

The lack of support from society made her feel even more pitiful.

Sự thiếu sự hỗ trợ từ xã hội khiến cô ấy cảm thấy đau lòng hơn.

Was the portrayal of the character in the IELTS essay pitiful?

Việc miêu tả nhân vật trong bài luận IELTS có đáng thương không?

02

Rất nhỏ hoặc kém; không thỏa đáng.

Very small or poor inadequate.

Ví dụ

The pitiful living conditions in slums affect many families in cities.

Điều kiện sống tồi tệ ở khu ổ chuột ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

The government’s aid was not pitiful; it helped many people survive.

Sự hỗ trợ của chính phủ không tồi tệ; nó đã giúp nhiều người sống sót.

Why are the pitiful wages in this industry so low for workers?

Tại sao mức lương tồi tệ trong ngành này lại thấp đến vậy cho công nhân?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitiful

Không có idiom phù hợp