Bản dịch của từ Pitiful trong tiếng Việt
Pitiful
Pitiful (Adjective)
Her pitiful situation touched everyone's heart in the community.
Tình hình đáng thương của cô ấy đã chạm đến lòng mọi người trong cộng đồng.
The lack of support from society made her feel even more pitiful.
Sự thiếu sự hỗ trợ từ xã hội khiến cô ấy cảm thấy đau lòng hơn.
Was the portrayal of the character in the IELTS essay pitiful?
Việc miêu tả nhân vật trong bài luận IELTS có đáng thương không?
Rất nhỏ hoặc kém; không thỏa đáng.
Very small or poor inadequate.
The pitiful living conditions in slums affect many families in cities.
Điều kiện sống tồi tệ ở khu ổ chuột ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
The government’s aid was not pitiful; it helped many people survive.
Sự hỗ trợ của chính phủ không tồi tệ; nó đã giúp nhiều người sống sót.
Why are the pitiful wages in this industry so low for workers?
Tại sao mức lương tồi tệ trong ngành này lại thấp đến vậy cho công nhân?
Họ từ
Từ "pitiful" có nghĩa là gây cảm giác thương hại hoặc đáng thương. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả tình huống hoặc người nào đó đáng cảm thông hoặc kém cỏi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng khá giống nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm cuối thường được phát âm nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh âm này mạnh mẽ hơn.
Từ "pitiful" xuất phát từ tiếng Latin "pietatis", có nghĩa là "sự thương xót" hoặc "lòng trắc ẩn". Qua trung gian tiếng Pháp, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, với nghĩa chỉ sự đáng thương, khốn khổ. Ngày nay, "pitiful" không chỉ mô tả sự thương xót đối với một người hay tình huống mà còn có thể mang nghĩa châm biếm khi ám chỉ một điều gì đó rất kém cỏi hoặc đáng buồn.
Từ "pitiful" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc đánh giá về một tình huống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác thương hại, sự khinh miệt hoặc tình trạng kém cỏi của một cá nhân hoặc sự vật. Nó thường xuất hiện trong các bài viết phân tích xã hội hoặc trong các tác phẩm văn học để nhấn mạnh sự đau khổ và tình trạng đáng thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp