Bản dịch của từ Pivotal trong tiếng Việt
Pivotal
Adjective

Pivotal(Adjective)
pˈɪvətəl
ˈpɪvətəɫ
01
Là một điểm trung tâm hoặc quan trọng
Being a central or significant point
Ví dụ
03
Có vai trò quan trọng đối với sự phát triển hoặc thành công của một điều gì đó khác.
Of crucial importance in relation to the development or success of something else
Ví dụ
