Bản dịch của từ Pivotal trong tiếng Việt

Pivotal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pivotal(Adjective)

pˈɪvətəl
ˈpɪvətəɫ
01

Là một điểm trung tâm hoặc quan trọng

Being a central or significant point

Ví dụ
02

Quay trên một trục

Turning or revolving on a pivot

Ví dụ
03

Có vai trò quan trọng đối với sự phát triển hoặc thành công của một điều gì đó khác.

Of crucial importance in relation to the development or success of something else

Ví dụ