Bản dịch của từ Pivotal trong tiếng Việt
Pivotal
Pivotal (Adjective)
Cố định trên hoặc như thể trên một trục quay.
Fixed on or as if on a pivot.
Her pivotal role in the community project was crucial for its success.
Vai trò quan trọng của cô ấy trong dự án cộng đồng đóng vai trò quyết định cho sự thành công của nó.
The pivotal moment in the charity event was when they reached their fundraising goal.
Thời điểm quan trọng trong sự kiện từ thiện là khi họ đạt được mục tiêu gây quỹ của mình.
The pivotal figure in the social movement inspired many to take action.
Người nổi bật trong phong trào xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.
Có tầm quan trọng cốt yếu liên quan đến sự phát triển hoặc thành công của một thứ khác.
Of crucial importance in relation to the development or success of something else.
Family support is pivotal for a child's well-being.
Sự hỗ trợ từ gia đình quan trọng đối với sức khỏe của trẻ.
Community engagement plays a pivotal role in social cohesion.
Sự tham gia của cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong sự đoàn kết xã hội.
Education is pivotal in breaking the cycle of poverty.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc phá vỡ chuỗi nghèo đói.
Dạng tính từ của Pivotal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pivotal Then chốt | More pivotal Quan trọng hơn | Most pivotal Quan trọng nhất |
Họ từ
Từ "pivotal" trong tiếng Anh mang nghĩa là quan trọng, có vai trò trung tâm trong một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. "Pivotal" thường được dùng để mô tả những yếu tố hoặc quyết định chính có ảnh hưởng sâu sắc đến kết quả hoặc hướng đi của một quá trình, sự phát triển, hay sự kiện nào đó.
Từ "pivotal" xuất phát từ tiếng Latin "pivotalis", nghĩa là "thuộc về trục", từ "pivota" (trục, chốt). Ban đầu, từ này mô tả các yếu tố trung tâm trong cơ cấu vật lý hoặc cơ học. Qua thời gian, nghĩa của "pivotal" đã mở rộng để chỉ những yếu tố quyết định hoặc có tầm quan trọng lớn trong sự kiện hoặc tình huống. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất thôi thúc mà các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả tổng thể.
Từ “pivotal” thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp nhưng nổi bật trong các ngữ cảnh liên quan đến sự quan trọng và quyết định. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu, và thảo luận về các khái niệm, sự kiện hoặc nhân vật có ảnh hưởng lớn, thể hiện vai trò trung tâm trong một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp