Bản dịch của từ Pix trong tiếng Việt
Pix

Pix (Noun)
Hình ảnh, đặc biệt là hình ảnh.
Pictures especially photographs.
I shared my pix from the beach trip on social media.
Tôi đã chia sẻ những bức ảnh từ chuyến đi biển trên mạng xã hội.
He did not upload any pix from the party last night.
Anh ấy đã không tải lên bất kỳ bức ảnh nào từ bữa tiệc tối qua.
Did you see the pix of the charity event last week?
Bạn đã thấy những bức ảnh của sự kiện từ thiện tuần trước chưa?
Từ "pix" là từ viết tắt của "pictures" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hình ảnh hoặc bức ảnh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pix" được sử dụng tương tự, nhưng sự giới thiệu trong văn nói có thể nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này phổ biến trong các nền tảng trực tuyến và mạng xã hội, cho phép giao tiếp nhanh chóng và thân mật liên quan đến hình ảnh.
Từ "pix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pix", có nghĩa là "nhựa cây" hoặc "nhựa". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một loại chất lỏng đặc, dùng trong nghệ thuật và chế tác hình ảnh. Trong những thập kỷ gần đây, "pix" đã được sử dụng để miêu tả hình ảnh kỹ thuật số, ám chỉ đến quá trình ghi chép và hiển thị hình ảnh trên các thiết bị điện tử. Sự chuyển đổi này thể hiện sự kết nối giữa nghệ thuật thị giác truyền thống và công nghệ hiện đại.
Từ "pix" là một dạng rút gọn của "pictures" (hình ảnh) thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt trong giao tiếp trực tuyến và qua mạng xã hội. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Nói, nhưng không phổ biến trong Đọc và Viết, nơi yêu cầu sự chính xác và trang trọng hơn. Thông thường, "pix" được sử dụng để chỉ những bức ảnh vui vẻ, cá nhân hoặc chia sẻ nhanh chóng hình ảnh giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp