Bản dịch của từ Pix trong tiếng Việt

Pix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pix (Noun)

pˈɪks
pˈɪks
01

Hình ảnh, đặc biệt là hình ảnh.

Pictures especially photographs.

Ví dụ

I shared my pix from the beach trip on social media.

Tôi đã chia sẻ những bức ảnh từ chuyến đi biển trên mạng xã hội.

He did not upload any pix from the party last night.

Anh ấy đã không tải lên bất kỳ bức ảnh nào từ bữa tiệc tối qua.

Did you see the pix of the charity event last week?

Bạn đã thấy những bức ảnh của sự kiện từ thiện tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pix

Không có idiom phù hợp