Bản dịch của từ Pixels trong tiếng Việt

Pixels

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pixels (Noun)

pˈɪkslz
pˈɪkslz
01

Thành phần rời rạc nhỏ nhất của hình ảnh hoặc hình ảnh trên thiết bị hiển thị hình ảnh.

The smallest discrete component of an image or picture on a visual display unit.

Ví dụ

Social media images often contain thousands of pixels for clarity.

Hình ảnh trên mạng xã hội thường chứa hàng ngàn pixel để rõ nét.

Not all images have the same number of pixels for resolution.

Không phải tất cả hình ảnh đều có số pixel giống nhau cho độ phân giải.

How many pixels are in the Instagram photo you posted yesterday?

Có bao nhiêu pixel trong bức ảnh Instagram mà bạn đã đăng hôm qua?

Dạng danh từ của Pixels (Noun)

SingularPlural

Pixel

Pixels

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pixels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pixels

Không có idiom phù hợp