Bản dịch của từ Pixels trong tiếng Việt
Pixels

Pixels (Noun)
Social media images often contain thousands of pixels for clarity.
Hình ảnh trên mạng xã hội thường chứa hàng ngàn pixel để rõ nét.
Not all images have the same number of pixels for resolution.
Không phải tất cả hình ảnh đều có số pixel giống nhau cho độ phân giải.
How many pixels are in the Instagram photo you posted yesterday?
Có bao nhiêu pixel trong bức ảnh Instagram mà bạn đã đăng hôm qua?
Dạng danh từ của Pixels (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pixel | Pixels |
Họ từ
Pixel là đơn vị cơ bản trong đồ họa máy tính, thể hiện độ phân giải của hình ảnh số. Từ này được hợp thành từ "picture" và "element". Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết hoặc phát âm. Pixels thường được sử dụng để mô tả kích thước và độ rõ nét của hình ảnh trên màn hình, với nhiều pixel tương đương với hình ảnh sắc nét hơn.
Từ "pixels" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "picture elements", được hình thành từ hai thành phần: "pic" (ảnh) và "element" (yếu tố). Cụm từ này lần đầu được sử dụng vào thập niên 1960 trong lĩnh vực hình ảnh kỹ thuật số, nhằm chỉ các điểm ảnh tạo nên hình ảnh trên màn hình. Sự phát triển công nghệ trong việc xử lý hình ảnh đã dẫn đến việc sử dụng phổ biến "pixels" để mô tả cấu trúc dữ liệu hình ảnh ngày nay.
Từ "pixels" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, liên quan đến các chủ đề công nghệ và truyền thông. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về đồ họa máy tính và hình ảnh số. Ngoài bối cảnh IELTS, "pixels" thường thấy trong các cuộc thảo luận về chất lượng hình ảnh, thiết kế đồ họa, và công nghệ hiển thị màn hình, đặc biệt trong lĩnh vực marketing và truyền thông kỹ thuật số.