Bản dịch của từ Pixie trong tiếng Việt

Pixie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pixie (Noun)

pˈɪksi
pˈɪksi
01

(thần thoại, văn học giả tưởng, truyện cổ tích) một sinh vật vui tươi, giống yêu tinh hoặc giống cổ tích.

Mythology fantasy literature fairy tales a playful sprite or elflike or fairylike creature.

Ví dụ

Pixies are often depicted as mischievous creatures in fairy tales.

Pixies thường được miêu tả là những sinh vật nghịch ngợm trong truyện cổ tích.

Not everyone believes in the existence of pixies in mythology.

Không phải ai cũng tin vào sự tồn tại của pixies trong thần thoại.

Are pixies considered important figures in fantasy literature?

Pixies có được coi là những nhân vật quan trọng trong văn học giả tưởng không?

02

(từ lóng) một người phụ nữ nhỏ nhắn dễ thương với mái tóc ngắn.

Slang a cute petite woman with short hair.

Ví dụ

She's a pixie with a pixie cut, very stylish.

Cô ấy là một pixie với kiểu tóc pixie, rất phong cách.

He doesn't like pixies, prefers tall women instead.

Anh ấy không thích những cô gái pixie, thích phụ nữ cao hơn.

Is she a pixie? Her short hair is so adorable!

Cô ấy có phải là một pixie không? Kiểu tóc ngắn của cô ấy thật dễ thương!

03

(thiên văn học, khí tượng học) một hiện tượng quang học trên tầng khí quyển liên quan đến giông bão, một điểm sáng tồn tại trong thời gian ngắn trên bề mặt của các mái vòm đối lưu tạo ra một thần lùn.

Astronomy meteorology an upperatmospheric optical phenomenon associated with thunderstorms a shortlasting pinpoint of light on the surface of convective domes that produces a gnome.

Ví dụ

Pixie is a rare optical phenomenon during thunderstorms.

Pixie là hiện tượng quang hiếm gặp trong bão.

There is no scientific explanation for the pixie phenomenon.

Không có giải thích khoa học nào cho hiện tượng pixie.

Have you ever witnessed a pixie while studying the atmosphere?

Bạn đã từng chứng kiến một pixie khi nghiên cứu bầu không khí chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pixie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pixie

Không có idiom phù hợp