Bản dịch của từ Pixie trong tiếng Việt
Pixie
Pixie (Noun)
Pixies are often depicted as mischievous creatures in fairy tales.
Pixies thường được miêu tả là những sinh vật nghịch ngợm trong truyện cổ tích.
Not everyone believes in the existence of pixies in mythology.
Không phải ai cũng tin vào sự tồn tại của pixies trong thần thoại.
Are pixies considered important figures in fantasy literature?
Pixies có được coi là những nhân vật quan trọng trong văn học giả tưởng không?
She's a pixie with a pixie cut, very stylish.
Cô ấy là một pixie với kiểu tóc pixie, rất phong cách.
He doesn't like pixies, prefers tall women instead.
Anh ấy không thích những cô gái pixie, thích phụ nữ cao hơn.
Is she a pixie? Her short hair is so adorable!
Cô ấy có phải là một pixie không? Kiểu tóc ngắn của cô ấy thật dễ thương!
(thiên văn học, khí tượng học) một hiện tượng quang học trên tầng khí quyển liên quan đến giông bão, một điểm sáng tồn tại trong thời gian ngắn trên bề mặt của các mái vòm đối lưu tạo ra một thần lùn.
Astronomy meteorology an upperatmospheric optical phenomenon associated with thunderstorms a shortlasting pinpoint of light on the surface of convective domes that produces a gnome.
Pixie is a rare optical phenomenon during thunderstorms.
Pixie là hiện tượng quang hiếm gặp trong bão.
There is no scientific explanation for the pixie phenomenon.
Không có giải thích khoa học nào cho hiện tượng pixie.
Have you ever witnessed a pixie while studying the atmosphere?
Bạn đã từng chứng kiến một pixie khi nghiên cứu bầu không khí chưa?
Họ từ
Từ "pixie" trong tiếng Anh chỉ đến một sinh vật huyền bí, thường được miêu tả như là những sinh vật nhỏ bé, có cánh, thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích hoặc truyền thuyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pixie" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; "pixie" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm rõ ràng hơn. Từ này cũng thường được sử dụng để mô tả các tính cách vui vẻ, tinh nghịch của con người.
Từ "pixie" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có khả năng liên quan đến từ "piskie" trong tiếng Cornish, có nghĩa là "tiên" hoặc "hồn ma". Cách sử dụng từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, thường chỉ những sinh vật nhỏ bé, ngộ nghĩnh trong văn hóa dân gian châu Âu, nhất là vùng Cornwall. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì hình ảnh của những sinh vật huyền bí, mang tính vui tươi, nghịch ngợm, gắn liền với những câu chuyện cổ tích và truyền thuyết về phép thuật.
Từ "pixie" thường không xuất hiện nhiều trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề văn học hoặc văn hóa dân gian, liên quan đến những sinh vật nhỏ bé, ngộ nghĩnh trong truyền thuyết. Ngoài ra, từ "pixie" cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, thiết kế hoặc mỹ phẩm, thường diễn tả một phong cách trẻ trung, vui nhộn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp