Bản dịch của từ Pixilated trong tiếng Việt
Pixilated
Adjective
Pixilated (Adjective)
01
Hoang mang; bối rối.
Bewildered confused.
Ví dụ
After the debate, I felt completely pixilated by the arguments presented.
Sau cuộc tranh luận, tôi cảm thấy hoàn toàn bối rối bởi các lập luận.
She was not pixilated during the discussion about social issues.
Cô ấy không hề bối rối trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Why do you look so pixilated during the community meeting?
Tại sao bạn trông bối rối như vậy trong cuộc họp cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pixilated
Không có idiom phù hợp