Bản dịch của từ Pixilated trong tiếng Việt
Pixilated

Pixilated (Adjective)
Hoang mang; bối rối.
Bewildered confused.
After the debate, I felt completely pixilated by the arguments presented.
Sau cuộc tranh luận, tôi cảm thấy hoàn toàn bối rối bởi các lập luận.
She was not pixilated during the discussion about social issues.
Cô ấy không hề bối rối trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Why do you look so pixilated during the community meeting?
Tại sao bạn trông bối rối như vậy trong cuộc họp cộng đồng?
Từ "pixilated" xuất phát từ thuật ngữ "pixel", chỉ những hình ảnh bị phân mảnh hoặc có độ phân giải thấp, dẫn đến hiệu ứng không rõ nét. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "pixilated" có thể mô tả một phong cách thiết kế đặc trưng bởi các khối hình vuông nhỏ hoặc hình ảnh được tạo thành từ các pixel. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này hiếm khi được sử dụng và có thể thay thế bằng "pixelated". Sự khác biệt trong cách dùng có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh cụ thể trong nghệ thuật số và đồ hoạ máy tính.
Từ "pixilated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pixilla", có nghĩa là "mảnh nhỏ" hoặc "hột". Thuật ngữ này xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng để mô tả những hình ảnh kỹ thuật số bị vỡ thành các pixel, dẫn đến việc hình ảnh trở nên mờ hoặc không rõ nét. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này còn mang nghĩa bóng, chỉ trạng thái tâm thần hoặc hành vi kỳ quặc, phản ánh sự phân mảnh trong cảm xúc và nhận thức của con người.
Từ "pixilated" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh công nghệ và nghệ thuật kỹ thuật số, từ này được sử dụng để mô tả hình ảnh có độ phân giải thấp hoặc bị biến dạng do pixel hóa. Thông thường, từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế đồ họa, nhiếp ảnh kỹ thuật số và phân tích văn hóa hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp