Bản dịch của từ Pizazz trong tiếng Việt

Pizazz

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pizazz (Noun)

pɪzˈæz
pɪzˈæz
01

Một sự kết hợp hấp dẫn của sức sống và sự quyến rũ.

An attractive combination of vitality and glamour.

Ví dụ

The party had pizazz with colorful lights and vibrant music.

Bữa tiệc có sức hấp dẫn với ánh sáng màu sắc và âm nhạc sôi động.

The event did not have enough pizazz to attract young people.

Sự kiện không có đủ sức hấp dẫn để thu hút giới trẻ.

Does the fashion show have enough pizazz for the audience?

Buổi trình diễn thời trang có đủ sức hấp dẫn cho khán giả không?

Pizazz (Idiom)

pɪˈzæz
pɪˈzæz
01

Pizzazz - sự kết hợp hấp dẫn giữa sức sống và sự quyến rũ.

Pizzazz an attractive combination of vitality and glamour.

Ví dụ

The party had pizazz with colorful lights and lively music.

Bữa tiệc có sức hấp dẫn với ánh sáng màu sắc và âm nhạc vui tươi.

The event did not have pizazz; it felt dull and boring.

Sự kiện không có sức hấp dẫn; nó cảm thấy nhàm chán và tẻ nhạt.

Does the new restaurant have pizazz in its decor and atmosphere?

Nhà hàng mới có sức hấp dẫn trong trang trí và không khí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pizazz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pizazz

Không có idiom phù hợp