Bản dịch của từ Pizzas trong tiếng Việt
Pizzas

Pizzas (Noun)
Many people enjoy pizzas at social gatherings like parties and events.
Nhiều người thích pizza trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc và sự kiện.
Not everyone prefers pizzas over other dishes at social occasions.
Không phải ai cũng thích pizza hơn các món khác trong các dịp xã hội.
Do you think pizzas are the best food for social events?
Bạn có nghĩ rằng pizza là món ăn tốt nhất cho các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Pizzas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pizza | Pizzas |
Pizzas (Noun Countable)
Một chiếc bánh pizza.
A single pizza.
I ordered two pizzas for the party last Saturday.
Tôi đã đặt hai chiếc pizza cho bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
We didn't have any pizzas left after the gathering.
Chúng tôi không còn chiếc pizza nào sau buổi gặp gỡ.
Did you enjoy the pizzas at the social event yesterday?
Bạn có thích những chiếc pizza ở sự kiện xã hội hôm qua không?
Họ từ
Từ "pizzas" là số nhiều của "pizza", một món ăn Ý gồm đế bánh mì tròn, phẳng, thường được phủ phô mai, nước sốt và các loại nhân khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết không có sự khác biệt; tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường ưa chuộng từ "pizzas" nhiều hơn. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có các biến thể nhỏ trong ngữ điệu. Pizza đã trở thành một món ăn toàn cầu, phổ biến trong nhiều nền văn hóa khác nhau.
Từ "pizza" bắt nguồn từ tiếng Latin "pinsa", có nghĩa là "bánh nướng". Lịch sử của từ này có thể được truy nguồn từ các món ăn truyền thống của Ý, đặc biệt là vùng Naples vào thế kỷ 18, nơi bánh pizza hiện đại đầu tiên được phát triển. Thuật ngữ này đã trở thành biểu tượng cho nền ẩm thực của Ý và ngày nay được sử dụng phổ biến để chỉ các loại bánh tròn có lớp bánh và nhiều loại nhân.
Từ "pizzas" thường xuất hiện trong các bài viết và phần nói của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về ẩm thực hoặc sở thích cá nhân. Trong phần Nói, thí sinh có thể được hỏi về món ăn yêu thích. Trong phần Viết, "pizzas" có thể xuất hiện trong bài luận mô tả các xu hướng ẩm thực hoặc trong các chủ đề tương tác xã hội. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, quảng cáo thực phẩm và các nền tảng xã hội liên quan đến ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


