Bản dịch của từ Placeholder trong tiếng Việt
Placeholder
Placeholder (Noun)
Một thành phần của câu được yêu cầu bởi những ràng buộc về mặt cú pháp nhưng lại mang ít hoặc không có thông tin ngữ nghĩa, ví dụ như từ it làm chủ ngữ trong đó thì tiếc là cô ấy đã bỏ đi, trong đó chủ ngữ thực sự là cô ấy đã bỏ đi.
An element of a sentence that is required by syntactic constraints but carries little or no semantic information for example the word it as a subject in it is a pity that she left where the true subject is that she left.
The placeholder 'it' is commonly used in English sentences.
Cụm từ đại diện 'it' thường được sử dụng trong câu tiếng Anh.
In grammar, identifying placeholders is essential for sentence structure.
Trong ngữ pháp, việc xác định các từ đại diện là rất quan trọng cho cấu trúc câu.
Understanding placeholders helps in constructing coherent and meaningful sentences.
Hiểu về các từ đại diện giúp xây dựng câu rõ ràng và ý nghĩa.
Một số 0 có ý nghĩa trong biểu diễn thập phân của một số.
A significant zero in the decimal representation of a number.
She donated $1000, but the last zero was a placeholder.
Cô ấy quyên góp $1000, nhưng số 0 cuối cùng chỉ là số 0 không có giá trị.
The student mistakenly thought the placeholder was an actual number.
Học sinh nhầm lẫn nghĩ rằng số 0 không có giá trị là một số thực sự.
The placeholder in the budget made the total amount seem larger.
Số 0 không có giá trị trong ngân sách làm cho tổng số tiền trở nên lớn hơn.
Họ từ
Từ "placeholder" có nghĩa là một ký hiệu tạm thời được sử dụng để đại diện cho một giá trị hoặc thông tin chưa có sẵn trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như lập trình, thiết kế và giáo dục. Trong tiếng Anh Mỹ, "placeholder" thường được sử dụng để chỉ các ký tự hoặc biểu mẫu tạm thời, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, nhưng nội dung và chức năng ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "placeholder" xuất phát từ hai yếu tố: "place" (nơi chốn) và "hold" (giữ). Trong tiếng Latinh, "locum" (nơi chốn) và "tenere" (giữ) là các nguồn gốc tương ứng. Ban đầu, từ này được sử dụng trong toán học để chỉ biểu thức đại diện cho một giá trị chưa xác định. Hiện nay, "placeholder" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế, nhằm chỉ các thành phần tạm thời thay thế cho nội dung được xác định sau.
Từ "placeholder" thường xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để chỉ một đối tượng tạm thời thay thế cho một giá trị thực, như trong lập trình hoặc thiết kế giao diện. Việc sử dụng từ này cho thấy sự cần thiết trong việc quản lý thông tin và giao tiếp hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp