Bản dịch của từ Placenta trong tiếng Việt
Placenta
Placenta (Noun)
The placenta plays a crucial role in flower reproduction.
Placenta đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản hoa.
The placenta nourishes the developing ovules in the flower.
Placenta cung cấp dinh dưỡng cho những nang phôi đang phát triển trong hoa.
The placenta is essential for the growth of the flower seeds.
Placenta là cần thiết cho sự phát triển của hạt giống hoa.
Một cơ quan hình tròn dẹt trong tử cung của động vật có vú có mang thai, nuôi dưỡng và duy trì bào thai thông qua dây rốn.
A flattened circular organ in the uterus of pregnant eutherian mammals, nourishing and maintaining the fetus through the umbilical cord.
The placenta provides nutrients to the fetus during pregnancy.
Placenta cung cấp dưỡng chất cho thai nhi trong thai kỳ.
Doctors examined the placenta after the birth of the baby.
Bác sĩ kiểm tra nghĩa địa sau khi em bé được sinh ra.
The placenta is essential for the development of the fetus.
Placenta rất quan trọng cho sự phát triển của thai nhi.
Họ từ
Nhau thai (placenta) là một cơ quan tạm thời phát triển trong thai kì, có chức năng chính là cung cấp dinh dưỡng và oxy cho thai nhi, đồng thời loại bỏ các chất thải. Từ "placenta" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "bánh", phản ánh hình dạng của nó. Trong tiếng Anh, "placenta" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Từ "placenta" có nguồn gốc từ từ Latin "placenta", có nghĩa là "bánh" hoặc "miếng bánh". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả hình dạng của cơ quan này trong cơ thể người và động vật. Placenta là một cấu trúc sinh học quan trọng, chịu trách nhiệm cung cấp dinh dưỡng và oxy cho thai nhi trong thời kỳ mang thai. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh chức năng thiết yếu của placenta trong sự phát triển của thai nhi.
Từ "placenta" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi trọng tâm thường là từ vựng hàng ngày và các chủ đề xã hội, kinh tế. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến sức khỏe và y học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu, bài viết y khoa và trong các cuộc thảo luận về thai kỳ, vai trò dinh dưỡng và sự phát triển của thai nhi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp