Bản dịch của từ Placket trong tiếng Việt
Placket
Placket (Noun)
The tailor added a decorative placket to the front of the shirt.
Người may đã thêm một chiếc placket trang trí ở phía trước áo.
She didn't like the placket on her dress, so she removed it.
Cô ấy không thích cái placket trên chiếc váy của mình, nên cô ấy đã tháo nó ra.
Did you notice the intricate placket design on his formal jacket?
Bạn đã để ý đến thiết kế placket tinh xảo trên áo vest của anh ấy chưa?
"Placket" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành may mặc, chỉ phần mở ở trước áo áo, thường có nút hoặc khóa kéo, cho phép người mặc dễ dàng mặc và tháo áo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, cách phát âm có thể khác nhau, song chúng đều nhấn mạnh vào âm đầu "pl". Placket thường xuất hiện trong thiết kế áo sơ mi, áo khoác và các loại trang phục khác.
Từ "placket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "placquet" và được mượn từ tiếng Latin "picta", có nghĩa là "điểm nhấn". Kể từ thế kỷ 15, "placket" đã được sử dụng để chỉ phần hở trên trang phục, tạo điều kiện cho việc thay đổi hoặc mở ra. Ý nghĩa này liên quan đến chức năng thực tiễn của nó trong thiết kế trang phục, nhằm cải thiện khả năng mặc và điều chỉnh, đồng thời phản ánh sự phát triển của thời trang qua các thời kỳ.
Từ "placket" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do đây là thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thời trang, liên quan đến phần mở của áo mà thường có nút hoặc khóa kéo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong mô tả thiết kế trang phục, đề cập đến cách thức đóng mở của quần áo, đặc biệt trong các tài liệu về may mặc hoặc trong các cuộc thảo luận về xu hướng thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp