Bản dịch của từ Plagiarize trong tiếng Việt

Plagiarize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plagiarize (Verb)

plˈeidʒɚˌɑɪz
plˈeidʒəɹˌɑɪz
01

Lấy (tác phẩm hoặc ý tưởng của người khác) và coi nó là của riêng mình.

Take the work or an idea of someone else and pass it off as ones own.

Ví dụ

Some students plagiarize essays to avoid writing original content.

Một số sinh viên sao chép bài luận để tránh viết nội dung gốc.

Plagiarizing in academic settings can lead to serious consequences.

Sao chép ở môi trường học thuật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

The author was accused of plagiarizing a famous novel.

Tác giả bị buộc tội sao chép một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng.

Dạng động từ của Plagiarize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plagiarize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plagiarized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plagiarized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plagiarizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plagiarizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plagiarize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plagiarize

Không có idiom phù hợp